Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My DeFi Pet
DPET / RUB
#2196
₽3,94
1.8%
0.067554 BTC
0.5%
$0,04516
Phạm vi trong 24g
$0,04622
Chuyển đổi My DeFi Pet sang Russian Ruble (DPET sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My DeFi Pet (DPET) sang RUB là ₽3,94.
DPET
RUB
1 DPET = ₽3,94
Cách mua DPET bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DPET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DPET bằng RUB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng RUB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DPET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp RUB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPET bằng RUB!
-
Chọn My DeFi Pet (DPET) và nhập số tiền bằng RUB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DPET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DPET sang RUB
My DeFi Pet (DPET) hôm nay có giá trị là ₽3,94, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DPET ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My DeFi Pet được giao dịch là ₽20.469.273.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.8% | 0.8% | 5.1% | 7.8% | 33.5% |
Số liệu thống kê về My DeFi Pet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽198.184.581 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽394.554.212 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽20.469.273 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.230.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My DeFi Petcó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 My DeFi Pet (DPET) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽3,94.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPET?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 0.253536 DPET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DPET sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của DPET bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPET sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPET bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPET so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của DPET/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DPET tính bằng RUB là ₽731,10, được ghi nhận vào ngày Thg 7 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPET/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My DeFi Pet tính bằng RUB?
- Trong tháng qua, giá của My DeFi Pet (DPET) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, My DeFi Pet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My DeFi Pet (DPET) so với RUB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) so với RUB giao động giữa mức cao 4,11 ₽ trên Chủ nhật và mức thấp 3,88 ₽ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPET trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,118952 ₽ (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My DeFi Pet (DPET) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DPET sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 3,94 ₽ | 0,069633 ₽ | 1.8% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 3,88 ₽ | -0,118952 ₽ | 3.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 3,99 ₽ | 0,02391754 ₽ | 0.6% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 3,97 ₽ | -0,02853298 ₽ | 0.7% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 4,00 ₽ | -0,03935484 ₽ | 1.0% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 4,04 ₽ | -0,073001 ₽ | 1.8% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 4,11 ₽ | 0,058771 ₽ | 1.5% |
DPET / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My DeFi Pet (DPET) sang RUB là ₽3,94 cho mỗi 1 DPET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPET lấy 19,72 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 12.68 DPET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPET phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My DeFi Pet (DPET) sang RUB
DPET | RUB |
---|---|
0.01 DPET | 0.03944208 RUB |
0.1 DPET | 0.394421 RUB |
1 DPET | 3.94 RUB |
2 DPET | 7.89 RUB |
5 DPET | 19.72 RUB |
10 DPET | 39.44 RUB |
20 DPET | 78.88 RUB |
50 DPET | 197.21 RUB |
100 DPET | 394.42 RUB |
1000 DPET | 3944.21 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang DPET
RUB | DPET |
---|---|
0.01 RUB | 0.00253536 DPET |
0.1 RUB | 0.02535363 DPET |
1 RUB | 0.253536 DPET |
2 RUB | 0.507073 DPET |
5 RUB | 1.27 DPET |
10 RUB | 2.54 DPET |
20 RUB | 5.07 DPET |
50 RUB | 12.68 DPET |
100 RUB | 25.35 DPET |
1000 RUB | 253.54 DPET |