Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![MONI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/38930/standard/31313.jpg?1719559754)
Moni
MONI / VND
₫150,19
4.8%
0.079558 BTC
6.2%
$0,005380
Phạm vi trong 24g
$0,006774
Chuyển đổi Moni sang Vietnamese đồng (MONI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moni (MONI) sang VND là ₫150,19.
MONI
VND
1 MONI = ₫150,19
Cách mua MONI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONI
-
Bạn có thể mua và bán Moni (MONI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MONI sôi động nhất là sàn Raydium, tiếp theo là sàn Raydium (CLMM).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MONI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MONI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Moni (MONI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONI sang VND
Moni (MONI) hôm nay có giá trị là ₫150,19, đó là một 5.4% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MONI ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moni được giao dịch là ₫11.924.168.994.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.4% | 4.8% | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Moni
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫150.416.036.244 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫11.924.168.994 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monicó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Moni (MONI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫150,19.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00665819 MONI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MONI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MONI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONI tính bằng VND là ₫172,44, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2024 (khoảng 5 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moni tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Moni (MONI) đã tăng giảm lên -4,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Moni có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moni (MONI) so với VND
Moni (MONI) hiện được định giá ở mức ₫150,19 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của MONI là 150,19 ₫ vào ngày Chủ nhật, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -7,63 ₫ (4.8%) vào ngày Chủ nhật.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 150,19 ₫ | -7,63 ₫ | 4.8% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 112,43 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 112,43 ₫ | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
MONI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moni (MONI) sang VND là ₫150,19 cho mỗi 1 MONI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONI lấy 750,96 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.332909 MONI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moni (MONI) sang VND
MONI | VND |
---|---|
0.01 MONI | 1.50 VND |
0.1 MONI | 15.02 VND |
1 MONI | 150.19 VND |
2 MONI | 300.38 VND |
5 MONI | 750.96 VND |
10 MONI | 1501.91 VND |
20 MONI | 3003.82 VND |
50 MONI | 7509.55 VND |
100 MONI | 15019.11 VND |
1000 MONI | 150191 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MONI
VND | MONI |
---|---|
0.01 VND | 0.00006658 MONI |
0.1 VND | 0.00066582 MONI |
1 VND | 0.00665819 MONI |
2 VND | 0.01331637 MONI |
5 VND | 0.03329093 MONI |
10 VND | 0.066582 MONI |
20 VND | 0.133164 MONI |
50 VND | 0.332909 MONI |
100 VND | 0.665819 MONI |
1000 VND | 6.66 MONI |