Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![MAMI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/38612/standard/IMG_0183_2.jpeg?1718103244)
Mami
MAMI / VND
₫2,44
8.8%
0.081549 BTC
10.8%
$0,00008804
Phạm vi trong 24g
$0,00009575
This project and its relevant resources may contain adult-oriented information that is not suitable for those under 18s or those sensitive to explicit content. Your continued use signifies your understanding and acceptance.
Chuyển đổi Mami sang Vietnamese đồng (MAMI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mami (MAMI) sang VND là ₫2,44.
MAMI
VND
1 MAMI = ₫2,44
Cách mua MAMI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MAMI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MAMI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Mami (MAMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MAMI sang VND
Mami (MAMI) hôm nay có giá trị là ₫2,44, đó là một 3.0% tăng từ một giờ trước và 8.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MAMI ngày hôm nay là 47.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mami được giao dịch là ₫52.722.118.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.0% | 8.8% | 47.9% | 8.2% | - | - |
Số liệu thống kê về Mami
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫52.722.118 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mamicó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Mami (MAMI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫2,44.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAMI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.410183 MAMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAMI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MAMI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAMI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAMI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAMI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MAMI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAMI tính bằng VND là ₫74,40, được ghi nhận vào ngày Thg 6 11, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAMI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mami tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Mami (MAMI) đã tăng tăng lên 8,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Mami có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mami (MAMI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mami (MAMI) so với VND giao động giữa mức cao 2,66 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 1,64 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MAMI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,964083 ₫ (56.9%).
So sánh giá hàng ngày của Mami (MAMI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mami (MAMI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAMI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 2,44 ₫ | 0,196674 ₫ | 8.8% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 2,21 ₫ | -0,156221 ₫ | 6.6% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 2,37 ₫ | -0,116427 ₫ | 4.7% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 2,48 ₫ | -0,175115 ₫ | 6.6% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 2,66 ₫ | 0,964083 ₫ | 56.9% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 1,70 ₫ | 0,058622 ₫ | 3.6% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 1,64 ₫ | 0,110106 ₫ | 7.2% |
MAMI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mami (MAMI) sang VND là ₫2,44 cho mỗi 1 MAMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MAMI lấy 12,19 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 20.51 MAMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MAMI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mami (MAMI) sang VND
MAMI | VND |
---|---|
0.01 MAMI | 0.02437935 VND |
0.1 MAMI | 0.243793 VND |
1 MAMI | 2.44 VND |
2 MAMI | 4.88 VND |
5 MAMI | 12.19 VND |
10 MAMI | 24.38 VND |
20 MAMI | 48.76 VND |
50 MAMI | 121.90 VND |
100 MAMI | 243.79 VND |
1000 MAMI | 2437.93 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MAMI
VND | MAMI |
---|---|
0.01 VND | 0.00410183 MAMI |
0.1 VND | 0.04101832 MAMI |
1 VND | 0.410183 MAMI |
2 VND | 0.820366 MAMI |
5 VND | 2.05 MAMI |
10 VND | 4.10 MAMI |
20 VND | 8.20 MAMI |
50 VND | 20.51 MAMI |
100 VND | 41.02 MAMI |
1000 VND | 410.18 MAMI |