Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![LKK logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/527/standard/lykke.png?1696501748)
Lykke
LKK / USD
$0,01053
On June 4th, Lykke UK and Lykke Corp AG experienced an infrastructure attack. As a result, Lykke Exchange is currently undergoing maintenance due to this security incident and will remain inactive until further notice. For further updates, please refer to their latest announcement via their official social media channels.
Chuyển đổi Lykke sang US Dollar (LKK sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lykke (LKK) sang USD là $0,01053.
LKK
USD
1 LKK = $0,01053
Cách mua LKK bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LKK
-
Bạn có thể mua và bán Lykke (LKK) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Lykke, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LKK.
-
3. Mua LKK bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua LKK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Lykke (LKK) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LKK bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua LKK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Lykke (LKK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LKK sang USD
Lykke (LKK) có giá trị là $0,01053 kể từ Jan 31, 2022 (hơn 2 năm trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LKK kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lykke
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$13.536.631 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$13.892,40 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.285.690.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lykkecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Lykke (LKK) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,01053.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LKK?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 94.98 LKK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LKK sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của LKK bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LKK sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LKK bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LKK so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của LKK/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LKK tính bằng USD là $0,4100, được ghi nhận vào ngày Thg 6 20, 2017 (khoảng 7 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LKK/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lykke tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Lykke (LKK) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của LKK/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Lykke (LKK) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Lykke (LKK) trong 7 ngày qua. Giá của Lykke đã được cập nhật lần cuối vào Jan 31, 2022 (hơn 2 năm trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lykke.
LKK / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lykke (LKK) sang USD là $0,01053 cho mỗi 1 LKK, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LKK.
Chuyển đổi Lykke (LKK) sang USD
LKK | USD |
---|---|
0.01 LKK | 0.00010529 USD |
0.1 LKK | 0.00105287 USD |
1 LKK | 0.01052869 USD |
2 LKK | 0.02105738 USD |
5 LKK | 0.052643 USD |
10 LKK | 0.105287 USD |
20 LKK | 0.210574 USD |
50 LKK | 0.526434 USD |
100 LKK | 1.053 USD |
1000 LKK | 10.53 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang LKK
USD | LKK |
---|---|
0.01 USD | 0.949786 LKK |
0.1 USD | 9.50 LKK |
1 USD | 94.98 LKK |
2 USD | 189.96 LKK |
5 USD | 474.89 LKK |
10 USD | 949.79 LKK |
20 USD | 1899.57 LKK |
50 USD | 4748.93 LKK |
100 USD | 9497.86 LKK |
1000 USD | 94979 LKK |