Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![LOAN logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/22859/standard/Loan-Logo.png?1696522160)
Loan Protocol
LOAN / USD
$0,00004741
2.7%
0.097862 BTC
0.5%
$0,00004724
Phạm vi trong 24g
$0,00004893
Proton Loan has been rebranded to Loan Protocol on XPR Network.
Chuyển đổi Loan Protocol sang US Dollar (LOAN sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Loan Protocol (LOAN) sang USD là $0,00004741.
LOAN
USD
1 LOAN = $0,00004741
Cách mua LOAN bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOAN
-
Bạn có thể mua và bán Loan Protocol (LOAN) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LOAN.
-
3. Mua LOAN bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua LOAN trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Loan Protocol (LOAN) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua LOAN bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua LOAN trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Loan Protocol (LOAN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LOAN sang USD
Loan Protocol (LOAN) hôm nay có giá trị là $0,00004741, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LOAN ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Loan Protocol được giao dịch là $73.986,92.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.7% | 3.8% | 7.6% | 28.3% | 12.8% |
Số liệu thống kê về Loan Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$3.491.551 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.74 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$73.986,92 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$4.748.691 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
73.649.596.737 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Loan Protocolcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Loan Protocol (LOAN) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00004741.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOAN?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 21094 LOAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOAN sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của LOAN bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOAN sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOAN bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOAN so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của LOAN/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOAN tính bằng USD là $0,001097, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOAN/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Loan Protocol tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Loan Protocol (LOAN) đã tăng giảm lên -28,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Loan Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Loan Protocol (LOAN) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Loan Protocol (LOAN) so với USD giao động giữa mức cao 0,00005160 $ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00004741 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOAN trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00000202 $ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Loan Protocol (LOAN) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Loan Protocol (LOAN) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOAN sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 0,00004741 $ | -0,00000130 $ | 2.7% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 0,00004875 $ | -0,000000936442 $ | 1.9% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 0,00004969 $ | 0,000000124902 $ | 0.3% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00004956 $ | -0,000000018135 $ | 0.0% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00004958 $ | -0,00000202 $ | 3.9% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,00005160 $ | 0,00000173 $ | 3.5% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00004987 $ | 0,00000132 $ | 2.7% |
LOAN / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Loan Protocol (LOAN) sang USD là $0,00004741 cho mỗi 1 LOAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOAN lấy 0,00023704 $ hoặc 50,00 $ lấy 1054683 LOAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOAN phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Loan Protocol (LOAN) sang USD
LOAN | USD |
---|---|
0.01 LOAN | 0.000000474076 USD |
0.1 LOAN | 0.00000474 USD |
1 LOAN | 0.00004741 USD |
2 LOAN | 0.00009482 USD |
5 LOAN | 0.00023704 USD |
10 LOAN | 0.00047408 USD |
20 LOAN | 0.00094815 USD |
50 LOAN | 0.00237038 USD |
100 LOAN | 0.00474076 USD |
1000 LOAN | 0.04740761 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang LOAN
USD | LOAN |
---|---|
0.01 USD | 210.94 LOAN |
0.1 USD | 2109.37 LOAN |
1 USD | 21094 LOAN |
2 USD | 42187 LOAN |
5 USD | 105468 LOAN |
10 USD | 210937 LOAN |
20 USD | 421873 LOAN |
50 USD | 1054683 LOAN |
100 USD | 2109366 LOAN |
1000 USD | 21093662 LOAN |