Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![LANDWU logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/38677/standard/LandWu-Gold-PFP-CG.png?1718309238)
Land Wu
LANDWU / VND
#2025
₫0,0001687
5.1%
0.0121196 BTC
0.7%
0.0112262 ETH
4.4%
$0.085448
Phạm vi trong 24g
$0.087676
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Land Wu sang Vietnamese đồng (LANDWU sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Land Wu (LANDWU) sang VND là ₫0,0001687.
LANDWU
VND
1 LANDWU = ₫0,0001687
Cách mua LANDWU bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LANDWU
-
Bạn có thể mua và bán Land Wu (LANDWU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LANDWU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LANDWU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LANDWU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Land Wu (LANDWU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LANDWU sang VND
Land Wu (LANDWU) hôm nay có giá trị là ₫0,0001687, đó là một 4.4% giảm từ một giờ trước và 5.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LANDWU ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Land Wu được giao dịch là ₫13.079.361.255.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.3% | 5.1% | 20.4% | 60.4% | - | - |
Số liệu thống kê về Land Wu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫70.822.856.039 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫70.822.856.039 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫13.079.361.255 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Land Wucó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Land Wu (LANDWU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,0001687.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu LANDWU?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 5927.21 LANDWU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LANDWU sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của LANDWU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LANDWU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LANDWU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ LANDWU so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của LANDWU/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LANDWU tính bằng VND là ₫0,0008782, được ghi nhận vào ngày Thg 6 13, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LANDWU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Land Wu tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Land Wu (LANDWU) đã tăng giảm lên -5,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Land Wu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Land Wu (LANDWU) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Land Wu (LANDWU) so với VND giao động giữa mức cao 0,00041670 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 0,00016871 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LANDWU trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00015733 ₫ (69.2%).
So sánh giá hàng ngày của Land Wu (LANDWU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Land Wu (LANDWU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LANDWU sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 05, 2024 | Thứ sáu | 0,00016871 ₫ | -0,00000906 ₫ | 5.1% |
Tháng bảy 04, 2024 | Thứ năm | 0,00017792 ₫ | -0,00007244 ₫ | 28.9% |
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 0,00025036 ₫ | -0,00002934 ₫ | 10.5% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 0,00027970 ₫ | -0,00013700 ₫ | 32.9% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 0,00041670 ₫ | 0,00003206 ₫ | 8.3% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00038464 ₫ | 0,00015733 ₫ | 69.2% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00022731 ₫ | 0,00002635 ₫ | 13.1% |
LANDWU / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Land Wu (LANDWU) sang VND là ₫0,0001687 cho mỗi 1 LANDWU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LANDWU lấy 0,00084357 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 296360 LANDWU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LANDWU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Land Wu (LANDWU) sang VND
LANDWU | VND |
---|---|
0.01 LANDWU | 0.00000169 VND |
0.1 LANDWU | 0.00001687 VND |
1 LANDWU | 0.00016871 VND |
2 LANDWU | 0.00033743 VND |
5 LANDWU | 0.00084357 VND |
10 LANDWU | 0.00168714 VND |
20 LANDWU | 0.00337427 VND |
50 LANDWU | 0.00843568 VND |
100 LANDWU | 0.01687135 VND |
1000 LANDWU | 0.168714 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang LANDWU
VND | LANDWU |
---|---|
0.01 VND | 59.27 LANDWU |
0.1 VND | 592.72 LANDWU |
1 VND | 5927.21 LANDWU |
2 VND | 11854.41 LANDWU |
5 VND | 29636 LANDWU |
10 VND | 59272 LANDWU |
20 VND | 118544 LANDWU |
50 VND | 296360 LANDWU |
100 VND | 592721 LANDWU |
1000 VND | 5927207 LANDWU |