Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Kounotori
KTO / VND
₫0,00003085
1.6%
0.0132016 BTC
4.7%
0.0123680 ETH
5.4%
$0.081150
Phạm vi trong 24g
$0.081216
Chuyển đổi Kounotori sang Vietnamese đồng (KTO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kounotori (KTO) sang VND là ₫0,00003085.
KTO
VND
1 KTO = ₫0,00003085
Cách mua KTO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KTO
-
Bạn có thể mua và bán Kounotori (KTO) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KTO sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua KTO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua KTO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Kounotori (KTO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ KTO sang VND
Kounotori (KTO) hôm nay có giá trị là ₫0,00003085, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KTO ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kounotori được giao dịch là ₫86.221.908.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.6% | 0.0% | 5.4% | 9.2% | 59.7% |
Số liệu thống kê về Kounotori
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫30.854.424.460 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫86.221.908 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Kounotoricó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Kounotori (KTO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,00003085.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu KTO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 32410 KTO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KTO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của KTO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KTO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KTO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ KTO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của KTO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KTO tính bằng VND là ₫0,0004934, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KTO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Kounotori tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Kounotori (KTO) đã tăng giảm lên -9,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Kounotori có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Kounotori (KTO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kounotori (KTO) so với VND giao động giữa mức cao 0,00003130 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00003040 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KTO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000823825 ₫ (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Kounotori (KTO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Kounotori (KTO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KTO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 0,00003085 ₫ | 0,000000491871 ₫ | 1.6% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 0,00003065 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 0,00003065 ₫ | 0,000000252027 ₫ | 0.8% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00003040 ₫ | -0,000000077671 ₫ | 0.3% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00003048 ₫ | -0,000000823825 ₫ | 2.6% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,00003130 ₫ | 0,000000597384 ₫ | 1.9% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00003070 ₫ | -0,000000430941 ₫ | 1.4% |
KTO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Kounotori (KTO) sang VND là ₫0,00003085 cho mỗi 1 KTO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KTO lấy 0,00015427 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1620515 KTO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KTO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Kounotori (KTO) sang VND
KTO | VND |
---|---|
0.01 KTO | 0.000000308544 VND |
0.1 KTO | 0.00000309 VND |
1 KTO | 0.00003085 VND |
2 KTO | 0.00006171 VND |
5 KTO | 0.00015427 VND |
10 KTO | 0.00030854 VND |
20 KTO | 0.00061709 VND |
50 KTO | 0.00154272 VND |
100 KTO | 0.00308544 VND |
1000 KTO | 0.03085439 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang KTO
VND | KTO |
---|---|
0.01 VND | 324.10 KTO |
0.1 VND | 3241.03 KTO |
1 VND | 32410 KTO |
2 VND | 64821 KTO |
5 VND | 162051 KTO |
10 VND | 324103 KTO |
20 VND | 648206 KTO |
50 VND | 1620515 KTO |
100 VND | 3241030 KTO |
1000 VND | 32410298 KTO |