Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![KOKO logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/36342/standard/KOALA_AI.png?1711181247)
KOALA AI
KOKO / IDR
#1202
Rp0,02320
2.0%
0.0102311 BTC
1.1%
$0.051389
Phạm vi trong 24g
$0.051521
Chuyển đổi KOALA AI sang Indonesian Rupiah (KOKO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KOALA AI (KOKO) sang IDR là Rp0,02320.
KOKO
IDR
1 KOKO = Rp0,02320
Cách mua KOKO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KOKO
-
Bạn có thể mua và bán KOALA AI (KOKO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán KOALA AI sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KOKO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KOKO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KOKO bằng IDR!
-
Chọn KOALA AI (KOKO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KOKO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KOKO sang IDR
KOALA AI (KOKO) hôm nay có giá trị là Rp0,02320, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KOKO ngày hôm nay là 22.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KOALA AI được giao dịch là Rp13.978.559.063.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.0% | 22.2% | 14.7% | 50.9% | - |
Số liệu thống kê về KOALA AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp218.722.391.729 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp230.995.333.566 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp13.978.559.063 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.426.650.366.403
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.955.598.183.529 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.955.598.183.529 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KOALA AIcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 KOALA AI (KOKO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,02320.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOKO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 43.10 KOKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KOKO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của KOKO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOKO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOKO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOKO so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của KOKO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KOKO tính bằng IDR là Rp0,06102, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOKO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KOALA AI tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của KOALA AI (KOKO) đã tăng tăng lên 51,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, KOALA AI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KOALA AI (KOKO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KOALA AI (KOKO) so với IDR giao động giữa mức cao 0,03147048 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,02298130 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOKO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00548275 Rp (19.3%).
So sánh giá hàng ngày của KOALA AI (KOKO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KOALA AI (KOKO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KOKO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,02320251 Rp | 0,00046331 Rp | 2.0% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,02298130 Rp | -0,00548275 Rp | 19.3% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,02846405 Rp | 0,00006157 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,02840248 Rp | -0,00306800 Rp | 9.7% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,03147048 Rp | 0,00447365 Rp | 16.6% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,02699683 Rp | 0,00122540 Rp | 4.8% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,02577142 Rp | -0,00361090 Rp | 12.3% |
KOKO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KOALA AI (KOKO) sang IDR là Rp0,02320 cho mỗi 1 KOKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOKO lấy 0,116013 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2154.94 KOKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOKO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KOALA AI (KOKO) sang IDR
KOKO | IDR |
---|---|
0.01 KOKO | 0.00023203 IDR |
0.1 KOKO | 0.00232025 IDR |
1 KOKO | 0.02320251 IDR |
2 KOKO | 0.04640501 IDR |
5 KOKO | 0.116013 IDR |
10 KOKO | 0.232025 IDR |
20 KOKO | 0.464050 IDR |
50 KOKO | 1.16 IDR |
100 KOKO | 2.32 IDR |
1000 KOKO | 23.20 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang KOKO
IDR | KOKO |
---|---|
0.01 IDR | 0.430988 KOKO |
0.1 IDR | 4.31 KOKO |
1 IDR | 43.10 KOKO |
2 IDR | 86.20 KOKO |
5 IDR | 215.49 KOKO |
10 IDR | 430.99 KOKO |
20 IDR | 861.98 KOKO |
50 IDR | 2154.94 KOKO |
100 IDR | 4309.88 KOKO |
1000 IDR | 43099 KOKO |