Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![IMMO logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/22189/standard/immortal_logo.png?1696521533)
ImmortalDAO
IMMO / VND
₫12.429,52
1.5%
0.058309 BTC
0.7%
$0,4810
Phạm vi trong 24g
$0,4918
Chuyển đổi ImmortalDAO sang Vietnamese đồng (IMMO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ImmortalDAO (IMMO) sang VND là ₫12.429,52.
IMMO
VND
1 IMMO = ₫12.429,52
Cách mua IMMO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IMMO
-
Bạn có thể mua và bán ImmortalDAO (IMMO) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Ubeswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IMMO.
-
3. Mua IMMO bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua IMMO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ImmortalDAO (IMMO) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IMMO bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua IMMO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ImmortalDAO (IMMO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IMMO sang VND
ImmortalDAO (IMMO) hôm nay có giá trị là ₫12.429,52, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IMMO ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ImmortalDAO được giao dịch là ₫52.062,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.5% | 0.2% | 1.5% | 2.2% | 13.1% |
Số liệu thống kê về ImmortalDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫114.786.649 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.05 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫52.062,53 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.235 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.235 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ImmortalDAOcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ImmortalDAO (IMMO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫12.429,52.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu IMMO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00008045 IMMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IMMO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của IMMO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IMMO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IMMO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ IMMO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của IMMO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IMMO tính bằng VND là ₫3.969.501, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IMMO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ImmortalDAO tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ImmortalDAO (IMMO) đã tăng giảm lên -2,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ImmortalDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ImmortalDAO (IMMO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ImmortalDAO (IMMO) so với VND giao động giữa mức cao 12.668,22 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 12.325,15 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IMMO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 261,02 ₫ (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của ImmortalDAO (IMMO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ImmortalDAO (IMMO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IMMO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 04, 2024 | Thứ năm | 12.429,52 ₫ | 185,29 ₫ | 1.5% |
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 12.325,15 ₫ | -180,55 ₫ | 1.4% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 12.505,70 ₫ | -136,15 ₫ | 1.1% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 12.641,85 ₫ | 143,55 ₫ | 1.1% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 12.498,31 ₫ | -19,60 ₫ | 0.2% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 12.517,90 ₫ | -150,32 ₫ | 1.2% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 12.668,22 ₫ | 261,02 ₫ | 2.1% |
IMMO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ImmortalDAO (IMMO) sang VND là ₫12.429,52 cho mỗi 1 IMMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IMMO lấy 62.148 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00402268 IMMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IMMO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ImmortalDAO (IMMO) sang VND
IMMO | VND |
---|---|
0.01 IMMO | 124.30 VND |
0.1 IMMO | 1242.95 VND |
1 IMMO | 12429.52 VND |
2 IMMO | 24859 VND |
5 IMMO | 62148 VND |
10 IMMO | 124295 VND |
20 IMMO | 248590 VND |
50 IMMO | 621476 VND |
100 IMMO | 1242952 VND |
1000 IMMO | 12429523 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang IMMO
VND | IMMO |
---|---|
0.01 VND | 0.000000804536 IMMO |
0.1 VND | 0.00000805 IMMO |
1 VND | 0.00008045 IMMO |
2 VND | 0.00016091 IMMO |
5 VND | 0.00040227 IMMO |
10 VND | 0.00080454 IMMO |
20 VND | 0.00160907 IMMO |
50 VND | 0.00402268 IMMO |
100 VND | 0.00804536 IMMO |
1000 VND | 0.080454 IMMO |