Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![IDLEDAIYIELD logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/11901/standard/idledai_32.png?1696511767)
IdleDAI (Best Yield)
IDLEDAIYIELD / USD
$1,18
0.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00001968 BTC
3.9%
0,0003590 ETH
4.1%
$1,18
Phạm vi trong 24g
$1,18
Chuyển đổi IdleDAI (Best Yield) sang US Dollar (IDLEDAIYIELD sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) sang USD là $1,18.
IDLEDAIYIELD
USD
1 IDLEDAIYIELD = $1,18
Biểu đồ IDLEDAIYIELD sang USD
IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) hôm nay có giá trị là $1,18, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDLEDAIYIELD ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IdleDAI (Best Yield) được giao dịch là $0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.2% | 0.4% | 0.8% | 7.3% |
Số liệu thống kê về IdleDAI (Best Yield)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$795.986 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
672.108 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IdleDAI (Best Yield)có trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $1,18.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDLEDAIYIELD?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.844373 IDLEDAIYIELD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDLEDAIYIELD sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của IDLEDAIYIELD bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDLEDAIYIELD sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDLEDAIYIELD bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDLEDAIYIELD so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của IDLEDAIYIELD/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDLEDAIYIELD tính bằng USD là $1,18, được ghi nhận vào ngày Thg 7 03, 2024 (21 phút). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDLEDAIYIELD/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IdleDAI (Best Yield) tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) đã tăng tăng lên 0,80 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, IdleDAI (Best Yield) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) so với USD giao động giữa mức cao 1,18 $ trên Thứ tư và mức thấp 1,18 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDLEDAIYIELD trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00066581 $ (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDLEDAIYIELD sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 1,18 $ | 0,00025722 $ | 0.0% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 1,18 $ | 0,00023887 $ | 0.0% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 1,18 $ | 0,00023118 $ | 0.0% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 1,18 $ | 0,00026287 $ | 0.0% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 1,18 $ | 0,00028285 $ | 0.0% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 1,18 $ | 0,00021973 $ | 0.0% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 1,18 $ | 0,00066581 $ | 0.1% |
IDLEDAIYIELD / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) sang USD là $1,18 cho mỗi 1 IDLEDAIYIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDLEDAIYIELD lấy 5,92 $ hoặc 50,00 $ lấy 42.22 IDLEDAIYIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDLEDAIYIELD phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IdleDAI (Best Yield) (IDLEDAIYIELD) sang USD
IDLEDAIYIELD | USD |
---|---|
0.01 IDLEDAIYIELD | 0.01184311 USD |
0.1 IDLEDAIYIELD | 0.118431 USD |
1 IDLEDAIYIELD | 1.18 USD |
2 IDLEDAIYIELD | 2.37 USD |
5 IDLEDAIYIELD | 5.92 USD |
10 IDLEDAIYIELD | 11.84 USD |
20 IDLEDAIYIELD | 23.69 USD |
50 IDLEDAIYIELD | 59.22 USD |
100 IDLEDAIYIELD | 118.43 USD |
1000 IDLEDAIYIELD | 1184.31 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang IDLEDAIYIELD
USD | IDLEDAIYIELD |
---|---|
0.01 USD | 0.00844373 IDLEDAIYIELD |
0.1 USD | 0.084437 IDLEDAIYIELD |
1 USD | 0.844373 IDLEDAIYIELD |
2 USD | 1.69 IDLEDAIYIELD |
5 USD | 4.22 IDLEDAIYIELD |
10 USD | 8.44 IDLEDAIYIELD |
20 USD | 16.89 IDLEDAIYIELD |
50 USD | 42.22 IDLEDAIYIELD |
100 USD | 84.44 IDLEDAIYIELD |
1000 USD | 844.37 IDLEDAIYIELD |