Tiền ảo: 14.845
Sàn giao dịch: 1.144
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 71,617B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HABIBI logo

Habibi (Sol)
HABIBI / SEK

#1168
kr0,1594
17.9%
0.062438 BTC 19.0%
$0,01446 Phạm vi trong 24g $0,01859

Chuyển đổi Habibi (Sol) sang Swedish Krona (HABIBI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Habibi (Sol) (HABIBI) sang SEK là kr0,1594.
HABIBI
SEK

1 HABIBI = kr0,1594

Cách mua HABIBI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HABIBI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HABIBI bằng SEK!

Biểu đồ HABIBI sang SEK

Habibi (Sol) (HABIBI) hôm nay có giá trị là kr0,1594, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 17.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HABIBI ngày hôm nay là 22.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Habibi (Sol) được giao dịch là kr3.041.524.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.9% 18.3% 23.0% 45.6% 40.7% -
Số liệu thống kê về Habibi (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
kr155.868.933
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr155.868.933
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr3.041.524
Cung lưu thông
999.910.453
Tổng cung
999.910.453
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Habibi (Sol)có trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Habibi (Sol) (HABIBI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1594.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HABIBI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 6.27 HABIBI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HABIBI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của HABIBI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HABIBI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HABIBI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HABIBI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của HABIBI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HABIBI tính bằng SEK là kr0,5967, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HABIBI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Habibi (Sol) tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Habibi (Sol) (HABIBI) đã tăng giảm lên -40,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Habibi (Sol) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,249558 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,138121 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HABIBI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,108972 kr (77.5%).

So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HABIBI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,159364 kr -0,03472660 kr 17.9%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,249558 kr 0,108972 kr 77.5%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,140586 kr 0,00246484 kr 1.8%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,138121 kr -0,04203838 kr 23.3%
Tháng sáu 23, 2024 Chủ nhật 0,180159 kr -0,03810807 kr 17.5%
Tháng sáu 22, 2024 Thứ bảy 0,218267 kr 0,00508648 kr 2.4%
Tháng sáu 21, 2024 Thứ sáu 0,213181 kr -0,01209972 kr 5.4%

HABIBI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi (Sol) (HABIBI) sang SEK là kr0,1594 cho mỗi 1 HABIBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HABIBI lấy 0,796820 kr hoặc 50,00 kr lấy 313.75 HABIBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HABIBI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Habibi (Sol) (HABIBI) sang SEK

HABIBI SEK
0.01 HABIBI 0.00159364 SEK
0.1 HABIBI 0.01593639 SEK
1 HABIBI 0.159364 SEK
2 HABIBI 0.318728 SEK
5 HABIBI 0.796820 SEK
10 HABIBI 1.59 SEK
20 HABIBI 3.19 SEK
50 HABIBI 7.97 SEK
100 HABIBI 15.94 SEK
1000 HABIBI 159.36 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang HABIBI

SEK HABIBI
0.01 SEK 0.062749 HABIBI
0.1 SEK 0.627495 HABIBI
1 SEK 6.27 HABIBI
2 SEK 12.55 HABIBI
5 SEK 31.37 HABIBI
10 SEK 62.75 HABIBI
20 SEK 125.50 HABIBI
50 SEK 313.75 HABIBI
100 SEK 627.49 HABIBI
1000 SEK 6274.95 HABIBI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng