Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Habibi (Sol)
HABIBI / SEK
#1168
kr0,1594
17.9%
0.062438 BTC
19.0%
$0,01446
Phạm vi trong 24g
$0,01859
Chuyển đổi Habibi (Sol) sang Swedish Krona (HABIBI sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Habibi (Sol) (HABIBI) sang SEK là kr0,1594.
HABIBI
SEK
1 HABIBI = kr0,1594
Cách mua HABIBI bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HABIBI
-
Bạn có thể mua và bán Habibi (Sol) (HABIBI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Habibi (Sol) sôi động nhất là sàn Backpack Exchange .
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HABIBI bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HABIBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HABIBI bằng SEK!
-
Chọn Habibi (Sol) (HABIBI) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HABIBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HABIBI sang SEK
Habibi (Sol) (HABIBI) hôm nay có giá trị là kr0,1594, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 17.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HABIBI ngày hôm nay là 22.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Habibi (Sol) được giao dịch là kr3.041.524.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 18.3% | 23.0% | 45.6% | 40.7% | - |
Số liệu thống kê về Habibi (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr155.868.933 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr155.868.933 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.041.524 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.910.453 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.910.453 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Habibi (Sol)có trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Habibi (Sol) (HABIBI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1594.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HABIBI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 6.27 HABIBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HABIBI sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của HABIBI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HABIBI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HABIBI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HABIBI so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của HABIBI/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HABIBI tính bằng SEK là kr0,5967, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HABIBI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Habibi (Sol) tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Habibi (Sol) (HABIBI) đã tăng giảm lên -40,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Habibi (Sol) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,249558 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,138121 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HABIBI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,108972 kr (77.5%).
So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Habibi (Sol) (HABIBI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HABIBI sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,159364 kr | -0,03472660 kr | 17.9% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,249558 kr | 0,108972 kr | 77.5% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,140586 kr | 0,00246484 kr | 1.8% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,138121 kr | -0,04203838 kr | 23.3% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,180159 kr | -0,03810807 kr | 17.5% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,218267 kr | 0,00508648 kr | 2.4% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,213181 kr | -0,01209972 kr | 5.4% |
HABIBI / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Habibi (Sol) (HABIBI) sang SEK là kr0,1594 cho mỗi 1 HABIBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HABIBI lấy 0,796820 kr hoặc 50,00 kr lấy 313.75 HABIBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HABIBI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Habibi (Sol) (HABIBI) sang SEK
HABIBI | SEK |
---|---|
0.01 HABIBI | 0.00159364 SEK |
0.1 HABIBI | 0.01593639 SEK |
1 HABIBI | 0.159364 SEK |
2 HABIBI | 0.318728 SEK |
5 HABIBI | 0.796820 SEK |
10 HABIBI | 1.59 SEK |
20 HABIBI | 3.19 SEK |
50 HABIBI | 7.97 SEK |
100 HABIBI | 15.94 SEK |
1000 HABIBI | 159.36 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang HABIBI
SEK | HABIBI |
---|---|
0.01 SEK | 0.062749 HABIBI |
0.1 SEK | 0.627495 HABIBI |
1 SEK | 6.27 HABIBI |
2 SEK | 12.55 HABIBI |
5 SEK | 31.37 HABIBI |
10 SEK | 62.75 HABIBI |
20 SEK | 125.50 HABIBI |
50 SEK | 313.75 HABIBI |
100 SEK | 627.49 HABIBI |
1000 SEK | 6274.95 HABIBI |