Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Freya
FREYA / USD
$0,0004091
0.0%
0.086803 BTC
1.0%
$0,0004091
Phạm vi trong 24g
$0,0004137
Chuyển đổi Freya sang US Dollar (FREYA sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Freya (FREYA) sang USD là $0,0004091.
FREYA
USD
1 FREYA = $0,0004091
Cách mua FREYA bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FREYA
-
Bạn có thể mua và bán Freya (FREYA) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Minswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FREYA.
-
3. Mua FREYA bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua FREYA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Freya (FREYA) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FREYA bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua FREYA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Freya (FREYA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FREYA sang USD
Freya (FREYA) hôm nay có giá trị là $0,0004091, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FREYA ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Freya được giao dịch là $29,62.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.0% | 6.2% | 5.7% | 8.1% | - |
Số liệu thống kê về Freya
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$36.815,59 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$29,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
90.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
90.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Freyacó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Freya (FREYA) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0004091.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FREYA?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 2444.62 FREYA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FREYA sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của FREYA bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FREYA sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FREYA bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FREYA so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của FREYA/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FREYA tính bằng USD là $0,02606, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FREYA/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Freya tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Freya (FREYA) đã tăng giảm lên -8,10 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Freya có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Freya (FREYA) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Freya (FREYA) so với USD giao động giữa mức cao 0,00040906 $ trên Thứ tư và mức thấp 0,00038016 $ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FREYA trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00001604 $ (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Freya (FREYA) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Freya (FREYA) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FREYA sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 0,00040906 $ | -0,000000009082 $ | 0.0% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 0,00039620 $ | 0,00001604 $ | 4.2% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 0,00038016 $ | 0,000000000000000000 $ | 0.0% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 0,00038016 $ | -0,00000301 $ | 0.8% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 0,00038317 $ | 0,000000000000000000 $ | 0.0% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 0,00038317 $ | -0,00000199 $ | 0.5% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00038516 $ | -0,00000426 $ | 1.1% |
FREYA / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Freya (FREYA) sang USD là $0,0004091 cho mỗi 1 FREYA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FREYA lấy 0,00204531 $ hoặc 50,00 $ lấy 122231 FREYA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FREYA phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Freya (FREYA) sang USD
FREYA | USD |
---|---|
0.01 FREYA | 0.00000409 USD |
0.1 FREYA | 0.00004091 USD |
1 FREYA | 0.00040906 USD |
2 FREYA | 0.00081812 USD |
5 FREYA | 0.00204531 USD |
10 FREYA | 0.00409062 USD |
20 FREYA | 0.00818124 USD |
50 FREYA | 0.02045311 USD |
100 FREYA | 0.04090621 USD |
1000 FREYA | 0.409062 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FREYA
USD | FREYA |
---|---|
0.01 USD | 24.45 FREYA |
0.1 USD | 244.46 FREYA |
1 USD | 2444.62 FREYA |
2 USD | 4889.23 FREYA |
5 USD | 12223.08 FREYA |
10 USD | 24446 FREYA |
20 USD | 48892 FREYA |
50 USD | 122231 FREYA |
100 USD | 244462 FREYA |
1000 USD | 2444616 FREYA |