Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Forestry
FRY / USD
$0.077981
Chuyển đổi Forestry sang US Dollar (FRY sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Forestry (FRY) sang USD là $0.077981.
FRY
USD
1 FRY = $0.077981
Cách mua FRY bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRY
-
Bạn có thể mua và bán Forestry (FRY) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LFGSwap (Core), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRY.
-
3. Mua FRY bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua FRY trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Forestry (FRY) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FRY bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua FRY trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Forestry (FRY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FRY sang USD
Forestry (FRY) có giá trị là $0.077981 kể từ Jul 02, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FRY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Forestry
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$7.981.431 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$39,44 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Forestrycó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Forestry (FRY) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.077981.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRY?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 12529082 FRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRY sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của FRY bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRY sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRY bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRY so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của FRY/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRY tính bằng USD là $0.055375, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRY/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Forestry tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Forestry (FRY) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của FRY/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Forestry (FRY) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Forestry (FRY) trong 7 ngày qua. Giá của Forestry đã được cập nhật lần cuối vào Jul 02, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Forestry.
FRY / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Forestry (FRY) sang USD là $0.077981 cho mỗi 1 FRY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FRY.
Chuyển đổi Forestry (FRY) sang USD
FRY | USD |
---|---|
0.01 FRY | 0.000000000798143 USD |
0.1 FRY | 0.000000007981 USD |
1 FRY | 0.000000079814 USD |
2 FRY | 0.000000159629 USD |
5 FRY | 0.000000399072 USD |
10 FRY | 0.000000798143 USD |
20 FRY | 0.00000160 USD |
50 FRY | 0.00000399 USD |
100 FRY | 0.00000798 USD |
1000 FRY | 0.00007981 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FRY
USD | FRY |
---|---|
0.01 USD | 125291 FRY |
0.1 USD | 1252908 FRY |
1 USD | 12529082 FRY |
2 USD | 25058164 FRY |
5 USD | 62645409 FRY |
10 USD | 125290818 FRY |
20 USD | 250581637 FRY |
50 USD | 626454092 FRY |
100 USD | 1252908184 FRY |
1000 USD | 12529081837 FRY |