Tiền ảo: 14.845
Sàn giao dịch: 1.144
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,407T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 71,4B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOMO logo

FOMO Network
FOMO / LKR

#4188
Rs0,03904
3.6%
0.082077 BTC 2.8%
0.073700 ETH 2.2%
$0,0001210 Phạm vi trong 24g $0,0001281

Chuyển đổi FOMO Network sang Sri Lankan Rupee (FOMO sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FOMO Network (FOMO) sang LKR là Rs0,03904.
FOMO
LKR

1 FOMO = Rs0,03904

Cách mua FOMO bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FOMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FOMO bằng LKR!

Biểu đồ FOMO sang LKR

FOMO Network (FOMO) hôm nay có giá trị là Rs0,03904, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FOMO ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FOMO Network được giao dịch là Rs350.527.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 3.4% 9.1% 83.3% 99.8% -
Số liệu thống kê về FOMO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs18.776.482
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs19.454.388
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs350.527
Cung lưu thông
481.025.426
Tổng cung
498.392.368
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FOMO Networkcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 FOMO Network (FOMO) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,03904.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOMO?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 25.62 FOMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FOMO sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của FOMO bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOMO sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOMO bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOMO so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của FOMO/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FOMO tính bằng LKR là Rs18,97, được ghi nhận vào ngày Thg 6 06, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOMO/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FOMO Network tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của FOMO Network (FOMO) đã tăng giảm lên -99,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, FOMO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FOMO Network (FOMO) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FOMO Network (FOMO) so với LKR giao động giữa mức cao 0,339629 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,03903681 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOMO trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,150092 Rs (361.3%).

So sánh giá hàng ngày của FOMO Network (FOMO) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FOMO sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 27, 2024 Thứ năm 0,03903681 Rs 0,00134388 Rs 3.6%
Tháng sáu 26, 2024 Thứ tư 0,03990192 Rs -0,00536275 Rs 11.8%
Tháng sáu 25, 2024 Thứ ba 0,04526467 Rs -0,294364 Rs 86.7%
Tháng sáu 24, 2024 Thứ hai 0,339629 Rs 0,073779 Rs 27.8%
Tháng sáu 23, 2024 Chủ nhật 0,265849 Rs 0,074210 Rs 38.7%
Tháng sáu 22, 2024 Thứ bảy 0,191639 Rs 0,150092 Rs 361.3%
Tháng sáu 21, 2024 Thứ sáu 0,04154698 Rs -0,02337646 Rs 36.0%

FOMO / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FOMO Network (FOMO) sang LKR là Rs0,03904 cho mỗi 1 FOMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOMO lấy 0,195184 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1280.84 FOMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOMO phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FOMO Network (FOMO) sang LKR

FOMO LKR
0.01 FOMO 0.00039037 LKR
0.1 FOMO 0.00390368 LKR
1 FOMO 0.03903681 LKR
2 FOMO 0.078074 LKR
5 FOMO 0.195184 LKR
10 FOMO 0.390368 LKR
20 FOMO 0.780736 LKR
50 FOMO 1.95 LKR
100 FOMO 3.90 LKR
1000 FOMO 39.04 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang FOMO

LKR FOMO
0.01 LKR 0.256168 FOMO
0.1 LKR 2.56 FOMO
1 LKR 25.62 FOMO
2 LKR 51.23 FOMO
5 LKR 128.08 FOMO
10 LKR 256.17 FOMO
20 LKR 512.34 FOMO
50 LKR 1280.84 FOMO
100 LKR 2561.68 FOMO
1000 LKR 25617 FOMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng