Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![FEI logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/14570/standard/ZqsF51Re_400x400.png?1696514251)
Fei USD
FEI / VND
#1104
₫24.793,79
1.3%
0,00001600 BTC
1.5%
0,0002904 ETH
1.2%
$0,9600
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi Fei USD sang Vietnamese đồng (FEI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fei USD (FEI) sang VND là ₫24.793,79.
FEI
VND
1 FEI = ₫24.793,79
Cách mua FEI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FEI
-
Bạn có thể mua và bán Fei USD (FEI) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FEI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FEI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FEI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Fei USD (FEI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FEI sang VND
Fei USD (FEI) hôm nay có giá trị là ₫24.793,79, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FEI ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fei USD được giao dịch là ₫178.251.658.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.3% | 2.8% | 2.7% | 1.4% | 0.9% |
Số liệu thống kê về Fei USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫402.304.677.490 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1703938.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫408.707.916.811 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1731059.42 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫178.251.658 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.226.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
16.484.287 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
16.484.287 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fei USDcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Fei USD (FEI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫24.793,79.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004033 FEI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FEI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FEI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FEI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FEI tính bằng VND là ₫137.227, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fei USD tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Fei USD (FEI) đã tăng giảm lên -1,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Fei USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fei USD (FEI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fei USD (FEI) so với VND giao động giữa mức cao 25.506 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 24.794 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -328,08 ₫ (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của Fei USD (FEI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fei USD (FEI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FEI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 24.794 ₫ | -328,08 ₫ | 1.3% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 25.315 ₫ | -78,57 ₫ | 0.3% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 25.394 ₫ | 165,15 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 25.229 ₫ | -165,89 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 25.395 ₫ | -17,68 ₫ | 0.1% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 25.412 ₫ | -93,27 ₫ | 0.4% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 25.506 ₫ | -83,85 ₫ | 0.3% |
FEI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fei USD (FEI) sang VND là ₫24.793,79 cho mỗi 1 FEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEI lấy 123.969 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00201663 FEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fei USD (FEI) sang VND
FEI | VND |
---|---|
0.01 FEI | 247.94 VND |
0.1 FEI | 2479.38 VND |
1 FEI | 24794 VND |
2 FEI | 49588 VND |
5 FEI | 123969 VND |
10 FEI | 247938 VND |
20 FEI | 495876 VND |
50 FEI | 1239689 VND |
100 FEI | 2479379 VND |
1000 FEI | 24793787 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FEI
VND | FEI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000403327 FEI |
0.1 VND | 0.00000403 FEI |
1 VND | 0.00004033 FEI |
2 VND | 0.00008067 FEI |
5 VND | 0.00020166 FEI |
10 VND | 0.00040333 FEI |
20 VND | 0.00080665 FEI |
50 VND | 0.00201663 FEI |
100 VND | 0.00403327 FEI |
1000 VND | 0.04033268 FEI |