Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![EURO3 logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/33118/standard/EURO3.png?1700732918)
EURO3
EURO3 / VND
₫26.632,97
0.6%
0,00001667 BTC
0.1%
$1,04
Phạm vi trong 24g
$1,06
Chuyển đổi EURO3 sang Vietnamese đồng (EURO3 sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EURO3 (EURO3) sang VND là ₫26.632,97.
EURO3
VND
1 EURO3 = ₫26.632,97
Cách mua EURO3 bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EURO3
-
Bạn có thể mua và bán EURO3 (EURO3) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EURO3 sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Polygon), tiếp theo là sàn Quickswap (v3).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EURO3 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EURO3!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EURO3 (EURO3) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EURO3 sang VND
EURO3 (EURO3) hôm nay có giá trị là ₫26.632,97, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EURO3 ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EURO3 được giao dịch là ₫14.668.234.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 0.9% | 0.4% | 2.1% | - |
Số liệu thống kê về EURO3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫14.668.234 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EURO3có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 EURO3 (EURO3) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫26.632,97.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURO3?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003755 EURO3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURO3 sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của EURO3 bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURO3 sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURO3 bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURO3 so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của EURO3/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURO3 tính bằng VND là ₫28.017,91, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURO3/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EURO3 tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của EURO3 (EURO3) đã tăng giảm lên -2,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, EURO3 có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EURO3 (EURO3) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EURO3 (EURO3) so với VND giao động giữa mức cao 27.269 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 26.633 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EURO3 trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -823,66 ₫ (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của EURO3 (EURO3) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EURO3 (EURO3) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EURO3 sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 26.633 ₫ | -157,39 ₫ | 0.6% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 27.269 ₫ | 371,35 ₫ | 1.4% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 26.898 ₫ | 33,85 ₫ | 0.1% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 26.864 ₫ | 171,37 ₫ | 0.6% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 26.692 ₫ | -181,94 ₫ | 0.7% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 26.874 ₫ | -5,82 ₫ | 0.0% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 26.880 ₫ | -823,66 ₫ | 3.0% |
EURO3 / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURO3 (EURO3) sang VND là ₫26.632,97 cho mỗi 1 EURO3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EURO3 lấy 133.165 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00187737 EURO3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EURO3 phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EURO3 (EURO3) sang VND
EURO3 | VND |
---|---|
0.01 EURO3 | 266.33 VND |
0.1 EURO3 | 2663.30 VND |
1 EURO3 | 26633 VND |
2 EURO3 | 53266 VND |
5 EURO3 | 133165 VND |
10 EURO3 | 266330 VND |
20 EURO3 | 532659 VND |
50 EURO3 | 1331649 VND |
100 EURO3 | 2663297 VND |
1000 EURO3 | 26632971 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EURO3
VND | EURO3 |
---|---|
0.01 VND | 0.000000375474 EURO3 |
0.1 VND | 0.00000375 EURO3 |
1 VND | 0.00003755 EURO3 |
2 VND | 0.00007509 EURO3 |
5 VND | 0.00018774 EURO3 |
10 VND | 0.00037547 EURO3 |
20 VND | 0.00075095 EURO3 |
50 VND | 0.00187737 EURO3 |
100 VND | 0.00375474 EURO3 |
1000 VND | 0.03754744 EURO3 |