Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ethernity Chain
ERN / BNB
#615
BNB0,004400
1.0%
0,00004145 BTC
1.3%
0,0007392 ETH
0.3%
$2,41
Phạm vi trong 24g
$2,56
Chuyển đổi Ethernity Chain sang Binance Coin (ERN sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethernity Chain (ERN) sang BNB là BNB0,004400.
ERN
BNB
1 ERN = BNB0,004400
Biểu đồ ERN sang BNB
Ethernity Chain (ERN) hôm nay có giá trị là BNB0,004400, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ERN ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethernity Chain được giao dịch là BNB3.746,3465.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.1% | 2.2% | 25.3% | 39.5% | 67.0% |
Số liệu thống kê về Ethernity Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB93.045,8578 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB132.128,5636 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.68 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB3.746,3465 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.126.209
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ethernity Chaincó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Ethernity Chain (ERN) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,004400.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERN?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 227.249 ERN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ERN sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của ERN bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERN sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERN bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERN so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của ERN/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ERN tính bằng BNB là BNB0,2936, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERN/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ethernity Chain tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Ethernity Chain (ERN) đã tăng giảm lên -37,30 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Ethernity Chain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethernity Chain (ERN) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethernity Chain (ERN) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00450620 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,00430157 BNB trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERN trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00023633 BNB (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ethernity Chain (ERN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethernity Chain (ERN) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 0,00440045 BNB | 0,00004274 BNB | 1.0% |
Tháng sáu 26, 2024 | Thứ tư | 0,00448913 BNB | -0,00001317 BNB | 0.3% |
Tháng sáu 25, 2024 | Thứ ba | 0,00450231 BNB | 0,00020073 BNB | 4.7% |
Tháng sáu 24, 2024 | Thứ hai | 0,00430157 BNB | -0,00004413 BNB | 1.0% |
Tháng sáu 23, 2024 | Chủ nhật | 0,00434570 BNB | -0,00016050 BNB | 3.6% |
Tháng sáu 22, 2024 | Thứ bảy | 0,00450620 BNB | 0,00008358 BNB | 1.9% |
Tháng sáu 21, 2024 | Thứ sáu | 0,00442263 BNB | 0,00023633 BNB | 5.6% |
ERN / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethernity Chain (ERN) sang BNB là BNB0,004400 cho mỗi 1 ERN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERN lấy 0,02200226 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 11362 ERN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERN phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) sang BNB
ERN | BNB |
---|---|
0.01 ERN | 0.00004400 BNB |
0.1 ERN | 0.00044005 BNB |
1 ERN | 0.00440045 BNB |
2 ERN | 0.00880091 BNB |
5 ERN | 0.02200226 BNB |
10 ERN | 0.04400453 BNB |
20 ERN | 0.08800906 BNB |
50 ERN | 0.22002265 BNB |
100 ERN | 0.44004529 BNB |
1000 ERN | 4.400453 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang ERN
BNB | ERN |
---|---|
0.01 BNB | 2.272493 ERN |
0.1 BNB | 22.724933 ERN |
1 BNB | 227.249 ERN |
2 BNB | 454.499 ERN |
5 BNB | 1136 ERN |
10 BNB | 2272 ERN |
20 BNB | 4545 ERN |
50 BNB | 11362 ERN |
100 BNB | 22725 ERN |
1000 BNB | 227249 ERN |