Tiền ảo: 14.881
Sàn giao dịch: 1.150
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,284T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 97,145B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ETERNAL logo

CryptoMines Eternal
ETERNAL / USD

$0,1813
6.1%
0.053084 BTC 2.8%
$0,1807 Phạm vi trong 24g $0,2192

Chuyển đổi CryptoMines Eternal sang US Dollar (ETERNAL sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CryptoMines Eternal (ETERNAL) sang USD là $0,1813.
ETERNAL
USD

1 ETERNAL = $0,1813

Cách mua ETERNAL bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ETERNAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETERNAL bằng USD!

Biểu đồ ETERNAL sang USD

CryptoMines Eternal (ETERNAL) hôm nay có giá trị là $0,1813, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETERNAL ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CryptoMines Eternal được giao dịch là $4.514,55.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 6.1% 7.1% 18.8% 18.3% 58.1%
Số liệu thống kê về CryptoMines Eternal
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
$905.294
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$4.514,55
Cung lưu thông
-
Tổng cung
5.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CryptoMines Eternalcó trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 CryptoMines Eternal (ETERNAL) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,1813.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETERNAL?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 5.52 ETERNAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETERNAL sang USD bằng cách nào?

Tính giá của ETERNAL bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETERNAL sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETERNAL bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETERNAL so với USD.

Trước đây giá cao nhất của ETERNAL/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETERNAL tính bằng USD là $807,58, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETERNAL/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CryptoMines Eternal tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của CryptoMines Eternal (ETERNAL) đã tăng giảm lên -18,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, CryptoMines Eternal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CryptoMines Eternal (ETERNAL) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CryptoMines Eternal (ETERNAL) so với USD giao động giữa mức cao 0,224918 $ trên Chủ nhật và mức thấp 0,181260 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETERNAL trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,03011626 $ (15.5%).

So sánh giá hàng ngày của CryptoMines Eternal (ETERNAL) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETERNAL sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng bảy 04, 2024 Thứ năm 0,181260 $ -0,01175582 $ 6.1%
Tháng bảy 03, 2024 Thứ tư 0,197177 $ 0,00073181 $ 0.4%
Tháng bảy 02, 2024 Thứ ba 0,196445 $ -0,00275533 $ 1.4%
Tháng bảy 01, 2024 Thứ hai 0,199200 $ -0,02571749 $ 11.4%
Tháng sáu 30, 2024 Chủ nhật 0,224918 $ 0,03011626 $ 15.5%
Tháng sáu 29, 2024 Thứ bảy 0,194801 $ -0,01597994 $ 7.6%
Tháng sáu 28, 2024 Thứ sáu 0,210781 $ 0,01648179 $ 8.5%

ETERNAL / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CryptoMines Eternal (ETERNAL) sang USD là $0,1813 cho mỗi 1 ETERNAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETERNAL lấy 0,906301 $ hoặc 50,00 $ lấy 275.85 ETERNAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETERNAL phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CryptoMines Eternal (ETERNAL) sang USD

ETERNAL USD
0.01 ETERNAL 0.00181260 USD
0.1 ETERNAL 0.01812602 USD
1 ETERNAL 0.181260 USD
2 ETERNAL 0.362520 USD
5 ETERNAL 0.906301 USD
10 ETERNAL 1.81 USD
20 ETERNAL 3.63 USD
50 ETERNAL 9.06 USD
100 ETERNAL 18.13 USD
1000 ETERNAL 181.26 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ETERNAL

USD ETERNAL
0.01 USD 0.055169 ETERNAL
0.1 USD 0.551693 ETERNAL
1 USD 5.52 ETERNAL
2 USD 11.03 ETERNAL
5 USD 27.58 ETERNAL
10 USD 55.17 ETERNAL
20 USD 110.34 ETERNAL
50 USD 275.85 ETERNAL
100 USD 551.69 ETERNAL
1000 USD 5516.93 ETERNAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng