Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![BRO logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/27813/standard/bro.png?1696526832)
Brokkr
BRO / VND
₫106,61
3.4%
0.076887 BTC
0.2%
$0,004181
Phạm vi trong 24g
$0,004338
Brokkr (BRO) has migrated from their older AVAX contract to a new one on Arbitrum. For more information, please refer to this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi Brokkr sang Vietnamese đồng (BRO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Brokkr (BRO) sang VND là ₫106,61.
BRO
VND
1 BRO = ₫106,61
Cách mua BRO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BRO
-
Bạn có thể mua và bán Brokkr (BRO) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BRO sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One), tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BRO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BRO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Brokkr (BRO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BRO sang VND
Brokkr (BRO) hôm nay có giá trị là ₫106,61, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRO ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Brokkr được giao dịch là ₫312.522.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.4% | 7.1% | 10.7% | 16.2% | 247.9% |
Số liệu thống kê về Brokkr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫58.633.333.308 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
17.9 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫312.522 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
550.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
550.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Brokkrcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Brokkr (BRO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫106,61.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00938033 BRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BRO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của BRO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của BRO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BRO tính bằng VND là ₫837,42, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Brokkr tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Brokkr (BRO) đã tăng tăng lên 16,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Brokkr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Brokkr (BRO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Brokkr (BRO) so với VND giao động giữa mức cao 112,86 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 106,61 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -3,75 ₫ (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Brokkr (BRO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Brokkr (BRO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BRO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 03, 2024 | Thứ tư | 106,61 ₫ | -3,75 ₫ | 3.4% |
Tháng bảy 02, 2024 | Thứ ba | 109,80 ₫ | -1,18 ₫ | 1.1% |
Tháng bảy 01, 2024 | Thứ hai | 110,98 ₫ | -0,594370 ₫ | 0.5% |
Tháng sáu 30, 2024 | Chủ nhật | 111,58 ₫ | -0,367838 ₫ | 0.3% |
Tháng sáu 29, 2024 | Thứ bảy | 111,94 ₫ | -0,917347 ₫ | 0.8% |
Tháng sáu 28, 2024 | Thứ sáu | 112,86 ₫ | 1,035 ₫ | 0.9% |
Tháng sáu 27, 2024 | Thứ năm | 111,83 ₫ | -0,509383 ₫ | 0.5% |
BRO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Brokkr (BRO) sang VND là ₫106,61 cho mỗi 1 BRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRO lấy 533,03 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.469016 BRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Brokkr (BRO) sang VND
BRO | VND |
---|---|
0.01 BRO | 1.066 VND |
0.1 BRO | 10.66 VND |
1 BRO | 106.61 VND |
2 BRO | 213.21 VND |
5 BRO | 533.03 VND |
10 BRO | 1066.06 VND |
20 BRO | 2132.12 VND |
50 BRO | 5330.30 VND |
100 BRO | 10660.61 VND |
1000 BRO | 106606 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang BRO
VND | BRO |
---|---|
0.01 VND | 0.00009380 BRO |
0.1 VND | 0.00093803 BRO |
1 VND | 0.00938033 BRO |
2 VND | 0.01876066 BRO |
5 VND | 0.04690165 BRO |
10 VND | 0.093803 BRO |
20 VND | 0.187607 BRO |
50 VND | 0.469016 BRO |
100 VND | 0.938033 BRO |
1000 VND | 9.38 BRO |