Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![BIRDÓN logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/38156/standard/bird%C3%B3n_logo.png?1716669341)
birdón
BIRDÓN / USD
$0,00002073
Chuyển đổi birdón sang US Dollar (BIRDÓN sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 birdón (BIRDÓN) sang USD là $0,00002073.
BIRDÓN
USD
1 BIRDÓN = $0,00002073
Cách mua BIRDÓN bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BIRDÓN
-
Bạn có thể mua và bán birdón (BIRDÓN) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BIRDÓN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BIRDÓN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BIRDÓN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn birdón (BIRDÓN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BIRDÓN sang USD
birdón (BIRDÓN) có giá trị là $0,00002073 kể từ Jul 02, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BIRDÓN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về birdón
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$20.728,85 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$16,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 birdóncó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 birdón (BIRDÓN) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00002073.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIRDÓN?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 48242 BIRDÓN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BIRDÓN sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của BIRDÓN bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIRDÓN sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIRDÓN bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIRDÓN so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của BIRDÓN/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BIRDÓN tính bằng USD là $0,00006467, được ghi nhận vào ngày Thg 6 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIRDÓN/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của birdón tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của birdón (BIRDÓN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, birdón có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của birdón (BIRDÓN) so với USD
Đã không có biến động giá đối với birdón (BIRDÓN) trong 7 ngày qua. Giá của birdón đã được cập nhật lần cuối vào Jul 02, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với birdón.
BIRDÓN / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ birdón (BIRDÓN) sang USD là $0,00002073 cho mỗi 1 BIRDÓN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BIRDÓN.
Chuyển đổi birdón (BIRDÓN) sang USD
BIRDÓN | USD |
---|---|
0.01 BIRDÓN | 0.000000207289 USD |
0.1 BIRDÓN | 0.00000207 USD |
1 BIRDÓN | 0.00002073 USD |
2 BIRDÓN | 0.00004146 USD |
5 BIRDÓN | 0.00010364 USD |
10 BIRDÓN | 0.00020729 USD |
20 BIRDÓN | 0.00041458 USD |
50 BIRDÓN | 0.00103644 USD |
100 BIRDÓN | 0.00207289 USD |
1000 BIRDÓN | 0.02072885 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang BIRDÓN
USD | BIRDÓN |
---|---|
0.01 USD | 482.42 BIRDÓN |
0.1 USD | 4824.19 BIRDÓN |
1 USD | 48242 BIRDÓN |
2 USD | 96484 BIRDÓN |
5 USD | 241210 BIRDÓN |
10 USD | 482419 BIRDÓN |
20 USD | 964839 BIRDÓN |
50 USD | 2412097 BIRDÓN |
100 USD | 4824194 BIRDÓN |
1000 USD | 48241936 BIRDÓN |