Tiền ảo: 14.876
Sàn giao dịch: 1.149
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 59,238B $
Gas: 2 GWEI
Không quảng cáo

Tất cả các tiền ảo mã hóa

Xem toàn bộ danh sách các loại tiền mã hóa đang hoạt động
# Tiền ảo
Giá
1g
24g
7ng
30 ngày
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Cung lưu thông
Tổng cung
Giá trị vốn hóa thị trường
1 BTC
Bitcoin
BTC
$61.888,14 0.4% 1.5% 0.2% 8.7% $19.917.409.800 19.719.350 21M $1.218.766.614.095
2 ETH
Ethereum
ETH
$3.410,09 0.3% 0.9% 0.6% 9.7% $8.627.813.908 120.191.423 120,19M $409.806.835.028
3 USDT
Tether
USDT
$0,9981 0.0% 0.1% 0.2% 0.2% $27.995.209.212 112.787.335.849 112,79B $112.568.684.953
4 BNB
BNB
BNB
$578,02 0.2% 0.6% 0.3% 4.2% $485.326.660 153.856.150 153,86M $88.804.465.012
5 SOL
Solana
SOL
$152,81 0.7% 4.0% 12.0% 6.0% $2.313.260.082 462.775.327 579,38M $70.677.750.821
6 STETH
Lido Staked Ether
STETH
$3.410,46 0.2% 0.9% 0.7% 9.5% $27.873.024 9.717.154 9,72M $33.112.237.765
7 USDC
USDC
USDC
$1,00000 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $4.307.727.426 32.573.847.503 32,58B $32.574.407.147
8 XRP
XRP
XRP
$0,4845 0.1% 1.8% 2.0% 5.8% $743.895.813 55.688.327.582 99,99B $26.984.581.983
9 TON
Toncoin
TON
$8,07 0.3% 4.1% 8.1% 17.9% $379.128.841 2.460.336.738 5,11B $19.853.837.749
10 DOGE
Dogecoin
DOGE
$0,1244 0.5% 1.1% 1.4% 20.7% $417.664.642 144.944.876.384 144,96B $18.021.998.949
11 ADA
Cardano
ADA
$0,4208 0.5% 3.9% 7.5% 5.6% $264.925.591 35.438.438.621 45B $14.892.781.104
12 AVAX
Avalanche
AVAX
$28,68 0.4% 0.1% 13.2% 17.7% $287.555.475 394.185.445 443,53M $11.294.704.662
13 TRX
TRON
TRX
$0,1293 0.2% 1.3% 6.0% 12.5% $283.402.631 87.185.671.883 87,19B $11.273.393.068
14 SHIB
Shiba Inu
SHIB
$0,00001726 0.1% 1.3% 2.5% 29.4% $161.087.480 589.262.008.326.174 999,98T $10.167.886.701
15 WBTC
Wrapped Bitcoin
WBTC
$61.983,46 0.1% 1.4% 0.2% 8.6% $131.387.400 153.021 153021,35 $9.482.465.841
16 DOT
Polkadot
DOT
$6,46 0.6% 2.0% 11.0% 7.3% $271.472.736 1.383.101.938 1,46B $8.938.063.776
17 LINK
Chainlink
LINK
$14,37 0.2% 0.6% 1.9% 20.0% $335.853.805 608.099.971 1B $8.731.730.439
18 BCH
Bitcoin Cash
BCH
$378,97 0.7% 1.3% 3.0% 17.0% $138.470.881 19.727.816 21M $7.465.391.430
19 UNI
Uniswap
UNI
$9,01 0.3% 1.1% 4.9% 4.3% $163.775.772 753.766.667 1B $6.792.496.813
20 NEAR
NEAR Protocol
NEAR
$5,46 1.3% 3.1% 1.1% 23.5% $276.586.278 1.094.070.497 1,18B $5.971.113.367
21 LTC
Litecoin
LTC
$75,95 0.0% 2.3% 6.6% 8.4% $224.488.159 74.707.352 84M $5.671.256.049
22 LEO
LEO Token
LEO
$5,75 0.5% 0.5% 0.0% 3.1% $750.893 926.098.496 985,24M $5.320.255.534
23 MATIC
Polygon
MATIC
$0,5683 0.6% 2.2% 0.5% 17.4% $181.009.643 9.282.943.566 10B $5.271.226.181
24 DAI
Dai
DAI
$0,9989 0.0% 0.1% 0.1% 0.2% $501.666.083 5.183.767.044 5,18B $5.177.954.283
25 WEETH
Wrapped eETH
WEETH
$3.548,08 0.2% 1.0% 0.7% 9.5% $113.940.872 1.358.348 1,36M $4.818.773.206
26 PEPE
Pepe
PEPE
$0,00001113 1.4% 2.0% 12.5% 24.0% $498.527.072 420.690.000.000.000 420,69T $4.676.481.351
27 KAS
Kaspa
KAS
$0,1770 0.4% 1.5% 10.0% 19.6% $58.388.756 24.077.700.543 24,09B $4.254.937.612
28 ICP
Internet Computer
ICP
$7,82 0.4% 2.0% 5.2% 33.9% $65.040.332 465.603.998 520,23M $3.643.958.921
29 USDE
Ethena USDe
USDE
$0,9988 0.1% 0.0% 0.1% 0.4% $73.257.518 3.609.945.312 3,61B $3.601.645.931
30 EZETH
Renzo Restaked ETH
EZETH
$3.448,87 0.2% 0.9% 0.8% 7.3% $129.665.068 996.928 999968,02 $3.437.454.768
31 ETC
Ethereum Classic
ETC
$23,17 0.4% 0.1% 1.1% 19.5% $77.061.902 147.761.963 210,7M $3.425.473.626
32 FET
Artificial Superintelligence Alliance
FET
$1,30 1.4% 2.6% 17.9% 36.8% $150.096.291 2.521.012.371 2,63B $3.285.010.120
33 APT
Aptos
APT
$6,93 0.4% 1.2% 0.1% 21.9% $118.620.652 453.283.902 1,1B $3.139.255.874
34 XMR
Monero
XMR
$168,58 0.1% 0.2% 3.2% 10.7% $47.611.296 18.445.343 $3.107.366.488
35 RNDR
Render
RNDR
$7,61 0.9% 0.7% 0.2% 22.9% $103.302.262 388.650.384 532,08M $2.957.837.204
36 HBAR
Hedera
HBAR
$0,07773 0.4% 2.0% 1.4% 21.5% $44.243.841 35.761.094.688 50B $2.779.098.923
37 XLM
Stellar
XLM
$0,09312 0.4% 1.5% 1.4% 11.3% $48.909.283 29.167.264.349 50B $2.716.189.536
38 ATOM
Cosmos Hub
ATOM
$6,82 0.0% 0.1% 1.3% 17.6% $167.853.509 390.688.370 390,93M $2.662.681.038
39 OKB
OKB
OKB
$42,62 0.3% 0.7% 2.1% 9.4% $3.135.095 60.000.000 235,96M $2.555.726.802
40 MNT
Mantle
MNT
$0,7769 0.4% 1.6% 0.6% 20.3% $137.616.085 3.266.841.708 6,22B $2.536.454.771
41 ARB
Arbitrum
ARB
$0,7817 0.2% 0.4% 5.5% 29.4% $130.767.668 3.231.588.116 10B $2.523.062.431
42 FIL
Filecoin
FIL
$4,40 0.3% 1.8% 0.7% 24.2% $96.082.583 567.219.881 1,96B $2.498.938.869
43 STX
Stacks
STX
$1,66 1.4% 3.8% 7.0% 8.9% $29.269.924 1.469.535.292 1,82B $2.433.897.489
44 CRO
Cronos
CRO
$0,09060 0.1% 1.1% 0.3% 17.3% $7.570.509 26.757.705.837 30B $2.422.351.909
45 IMX
Immutable
IMX
$1,58 0.7% 1.0% 1.8% 26.4% $51.295.451 1.507.875.589 2B $2.386.971.981
46 MKR
Maker
MKR
$2.536,41 0.9% 0.9% 8.2% 3.9% $60.827.661 929.984 977631,04 $2.359.039.935
47 INJ
Injective
INJ
$23,31 0.3% 4.1% 0.1% 3.0% $84.253.413 97.152.222 100M $2.263.325.174
49 VET
VeChain
VET
$0,02639 0.6% 0.9% 0.5% 20.9% $33.339.317 80.985.041.177 85,99B $2.137.151.532
48 WIF
dogwifhat
WIF
$2,14 2.8% 5.7% 5.5% 33.3% $458.149.526 998.926.392 998,93M $2.136.599.381
50 SUI
Sui
SUI
$0,8191 0.8% 1.2% 6.1% 19.3% $90.390.129 2.512.208.504 10B $2.056.424.591
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng