Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Hệ sinh thái Velas hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Xem tất cả các token và tiền mã hóa được sử dụng trong Hệ sinh thái Velas dưới đây.
Điểm nổi bật
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 |
![]()
USDC
USDC
|
Mua
|
$1,00 | 0.0% | 0.0% | 0.1% | 0.1% | $4.914.953.724 | $32.581.424.625 | $32.585.003.136 | 1.0 |
|
|
15 |
![]()
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Mua
|
$60.983,59 | 0.3% | 3.1% | 1.4% | 10.9% | $134.281.402 | $9.324.238.114 | $9.324.238.114 | 1.0 |
|
|
24 |
![]()
Dai
DAI
|
Mua
|
$0,9992 | 0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | $493.919.744 | $5.179.088.080 | $5.179.088.080 | 1.0 |
|
|
984 |
![]()
Velas
VLX
|
$0,007894 | 4.7% | 3.1% | 19.8% | 43.0% | $857.979 | $20.555.560 | $20.555.560 | 1.0 |
|
||
2378 |
![]()
VelasPad
VLXPAD
|
$0,004140 | 0.1% | 5.8% | 6.8% | 33.9% | $9.318,76 | $1.795.921 | $1.795.921 | 1.0 |
|
||
2759 |
![]()
Auto
AUTO
|
$12,81 | 0.4% | 0.3% | 3.8% | 14.4% | $50.971,20 | $980.136 | $1.033.119 | 0.95 |
|
||
3992 |
![]()
Wavelength
WAVE
|
$0,02490 | - | - | - | - | $1,76 | $107.972 | $78.425,34 | 1.38 |
|
||
4471 |
BitOrbit
BITORB
|
$0,0004049 | 0.2% | 3.5% | 22.2% | 44.6% | $2,33 | $17.813,91 | $404.862 | 0.04 |
|
||
4584 |
![]()
Barter
BRTR
|
$0,004614 | 0.1% | 27.1% | 11.0% | 33.0% | $193,29 | $3.614,33 | $80.740,51 | 0.04 |
|
||
![]()
Bridged BUSD
BUSD
|
Mua
|
$1,02 | 0.4% | 2.1% | 7.4% | 0.6% | $2.660,03 | - | - |
|
|||
![]()
Wrapped BNB
WBNB
|
$566,01 | 0.1% | 2.2% | 2.2% | 7.5% | $182.081.493 | - | $819.531.115 |
|
||||
![]()
Wrapped Matic
WMATIC
|
$0,5586 | 0.0% | 0.7% | 0.8% | 20.0% | $29.358.082 | - | - |
|
||||
![]()
Wrapped AVAX
WAVAX
|
$27,96 | 0.3% | 1.7% | 10.2% | 20.4% | $6.926.730 | - | - |
|
||||
![]()
Bridged USDT
USDT
|
Mua
|
$0,9999 | 0.2% | 0.1% | 0.5% | 0.1% | $10.574.346 | - | - |
|
|||
![]()
Bridged USDC
USDC
|
Mua
|
$1,00 | 0.1% | 0.2% | 0.1% | 0.2% | $12.942.148 | - | - |
|
|||
![]()
WETH
WETH
|
$3.360,30 | 0.2% | 2.7% | 0.9% | 11.8% | $1.425.789.184 | - | $10.315.805.300 |
|
Hiển thị 1 đến 16 trong số 16 kết quả
Hàng