Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Hệ sinh thái Klaytn hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Xem tất cả các token và tiền mã hóa được sử dụng trong Hệ sinh thái Klaytn dưới đây.
Điểm nổi bật
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 |
![]()
Wrapped Bitcoin
WBTC
|
Mua
|
$60.894,54 | 0.8% | 3.5% | 1.9% | 10.6% | $134.950.550 | $9.305.793.608 | $9.305.793.608 | 1.0 |
|
|
133 |
![]()
Klaytn
KLAY
|
$0,1549 | 0.5% | 2.0% | 6.0% | 39.9% | $6.858.945 | $573.283.334 | $925.513.843 | 0.62 |
|
||
374 |
![]()
BORA
BORA
|
$0,1041 | 0.7% | 0.4% | 4.4% | 31.8% | $601.619 | $114.389.048 | $125.414.498 | 0.91 |
|
||
1194 |
![]()
ISKRA Token
ISK
|
$0,06928 | 0.3% | 2.3% | 4.3% | 47.3% | $98.887,31 | $13.570.692 | $69.031.379 | 0.2 |
|
||
1398 |
![]()
Talken
TALK
|
$0,04584 | 0.5% | 5.5% | 2.7% | 56.6% | $99.753,78 | $9.303.505 | $22.898.704 | 0.41 |
|
||
1725 |
![]()
GemHUB
GHUB
|
$0,04765 | 0.4% | 3.7% | 9.3% | 36.1% | $526.127 | $5.180.109 | $56.469.211 | 0.09 |
|
||
![]()
Jumoney
JUM
|
$0,005622 | 0.4% | 3.7% | 16.0% | - | $218.775 | - | $28.058.724 |
|
||||
![]()
KlaySwap Protocol
KSP
|
$0,1567 | 0.4% | 4.1% | 6.9% | 50.9% | $28.028,43 | - | $19.712.307 |
|
||||
![]()
sKLAY
SKLAY
|
$0,1967 | 0.5% | 1.6% | 10.3% | 39.0% | $4.159,81 | - | $37.148.955 |
|
||||
![]()
Klaytn Dai
KDAI
|
$0,1387 | 0.6% | 2.4% | 1.1% | 45.3% | $1.818,78 | - | - |
|
||||
![]()
Kai Protocol
KAI
|
$0,08333 | 0.6% | 1.7% | 42.7% | - | $173,71 | - | $1.281.764 |
|
||||
![]()
PSJGLOBAL
CYCON
|
$0,005085 | 0.2% | 4.1% | 10.5% | 6.0% | $197.306 | - | $25.327.422 |
|
Hiển thị 1 đến 12 trong số 12 kết quả
Hàng