Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Xidar
IDA / VND
₫1.047,16
0.6%
0.066020 BTC
0.1%
$0,04027
Phạm vi trong 24g
$0,04211
Xidar (IDA) has recently migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Xidar sang Vietnamese đồng (IDA sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xidar (IDA) sang VND là ₫1.047,16.
IDA
VND
1 IDA = ₫1.047,16
Cách mua IDA bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDA
-
Bạn có thể mua và bán Xidar (IDA) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CaviarNine, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IDA.
-
3. Mua IDA bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua IDA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Xidar (IDA) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IDA bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua IDA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Xidar (IDA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IDA sang VND
Xidar (IDA) hôm nay có giá trị là ₫1.047,16, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDA ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xidar được giao dịch là ₫15.673.867.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 0.6% | 7.8% | 12.0% | 14.2% | - |
Số liệu thống kê về Xidar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫249.827.705.098 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫15.673.867 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
240.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
240.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xidarcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Xidar (IDA) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.047,16.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDA?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00095497 IDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDA sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của IDA bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDA sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDA bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDA so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của IDA/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDA tính bằng VND là ₫2.677,92, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDA/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xidar tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Xidar (IDA) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Xidar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Xidar (IDA) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xidar (IDA) so với VND giao động giữa mức cao 1.118,82 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 1.047,16 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDA trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -43,95 ₫ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Xidar (IDA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xidar (IDA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDA sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 1.047,16 ₫ | 5,97 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 1.050,32 ₫ | -20,71 ₫ | 1.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 1.071,03 ₫ | -43,95 ₫ | 3.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 1.114,98 ₫ | 8,53 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 1.106,45 ₫ | 6,64 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 1.099,81 ₫ | -19,00 ₫ | 1.7% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 1.118,82 ₫ | -34,75 ₫ | 3.0% |
IDA / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xidar (IDA) sang VND là ₫1.047,16 cho mỗi 1 IDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDA lấy 5.235,78 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.04774834 IDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDA phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xidar (IDA) sang VND
IDA | VND |
---|---|
0.01 IDA | 10.47 VND |
0.1 IDA | 104.72 VND |
1 IDA | 1047.16 VND |
2 IDA | 2094.31 VND |
5 IDA | 5235.78 VND |
10 IDA | 10471.57 VND |
20 IDA | 20943 VND |
50 IDA | 52358 VND |
100 IDA | 104716 VND |
1000 IDA | 1047157 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang IDA
VND | IDA |
---|---|
0.01 VND | 0.00000955 IDA |
0.1 VND | 0.00009550 IDA |
1 VND | 0.00095497 IDA |
2 VND | 0.00190993 IDA |
5 VND | 0.00477483 IDA |
10 VND | 0.00954967 IDA |
20 VND | 0.01909934 IDA |
50 VND | 0.04774834 IDA |
100 VND | 0.095497 IDA |
1000 VND | 0.954967 IDA |