Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
The Standard EURO
EUROS / VND
₫20.987,27
0.8%
0,00001218 BTC
0.5%
$0,8180
Phạm vi trong 24g
$0,8503
According to GoPlus, this is a proxy contract. The contract owner can make code changes to the token contract including but not limited to disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi The Standard EURO sang Vietnamese đồng (EUROS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Standard EURO (EUROS) sang VND là ₫20.987,27.
EUROS
VND
1 EUROS = ₫20.987,27
Cách mua EUROS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EUROS
-
Bạn có thể mua và bán The Standard EURO (EUROS) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EUROS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One), tiếp theo là sàn Ramses V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EUROS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EUROS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn The Standard EURO (EUROS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EUROS sang VND
The Standard EURO (EUROS) hôm nay có giá trị là ₫20.987,27, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EUROS ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Standard EURO được giao dịch là ₫8.960.987.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 2.3% | 0.7% | 0.4% | - |
Số liệu thống kê về The Standard EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫8.960.987 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 The Standard EUROcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 The Standard EURO (EUROS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫20.987,27.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUROS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004765 EUROS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EUROS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của EUROS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUROS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUROS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUROS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của EUROS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EUROS tính bằng VND là ₫27.446,78, được ghi nhận vào ngày Thg 10 23, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUROS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của The Standard EURO tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của The Standard EURO (EUROS) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, The Standard EURO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của The Standard EURO (EUROS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Standard EURO (EUROS) so với VND giao động giữa mức cao 21.952 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 20.304 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUROS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 1.567,98 ₫ (7.7%).
So sánh giá hàng ngày của The Standard EURO (EUROS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của The Standard EURO (EUROS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUROS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 20.987 ₫ | 169,72 ₫ | 0.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 20.672 ₫ | 368,23 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 20.304 ₫ | -307,24 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 20.611 ₫ | -1.340,70 ₫ | 6.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 21.952 ₫ | 1.567,98 ₫ | 7.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 20.384 ₫ | -245,81 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 20.630 ₫ | 98,92 ₫ | 0.5% |
EUROS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ The Standard EURO (EUROS) sang VND là ₫20.987,27 cho mỗi 1 EUROS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUROS lấy 104.936 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00238240 EUROS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUROS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang VND
EUROS | VND |
---|---|
0.01 EUROS | 209.87 VND |
0.1 EUROS | 2098.73 VND |
1 EUROS | 20987 VND |
2 EUROS | 41975 VND |
5 EUROS | 104936 VND |
10 EUROS | 209873 VND |
20 EUROS | 419745 VND |
50 EUROS | 1049363 VND |
100 EUROS | 2098727 VND |
1000 EUROS | 20987267 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EUROS
VND | EUROS |
---|---|
0.01 VND | 0.000000476479 EUROS |
0.1 VND | 0.00000476 EUROS |
1 VND | 0.00004765 EUROS |
2 VND | 0.00009530 EUROS |
5 VND | 0.00023824 EUROS |
10 VND | 0.00047648 EUROS |
20 VND | 0.00095296 EUROS |
50 VND | 0.00238240 EUROS |
100 VND | 0.00476479 EUROS |
1000 VND | 0.04764794 EUROS |