Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swarm
BZZ / VND
#1006
₫9.757,35
1.8%
0.055666 BTC
3.1%
0,0001015 ETH
1.3%
$0,3708
Phạm vi trong 24g
$0,4196
Chuyển đổi Swarm sang Vietnamese đồng (BZZ sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swarm (BZZ) sang VND là ₫9.757,35.
BZZ
VND
1 BZZ = ₫9.757,35
Cách mua BZZ bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BZZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BZZ bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BZZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BZZ bằng VND!
-
Chọn Swarm (BZZ) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BZZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BZZ sang VND
Swarm (BZZ) hôm nay có giá trị là ₫9.757,35, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BZZ ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swarm được giao dịch là ₫72.995.862.018.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 9.1% | 5.0% | 27.4% | 2.7% |
Số liệu thống kê về Swarm
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫616.108.561.784 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫616.108.561.784 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫72.995.862.018 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.149.437
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
63.149.437 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swarmcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Swarm (BZZ) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫9.757,35.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu BZZ?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00010249 BZZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BZZ sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của BZZ bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BZZ sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BZZ bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ BZZ so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của BZZ/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BZZ tính bằng VND là ₫485.608, được ghi nhận vào ngày Thg 6 22, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BZZ/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swarm tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Swarm (BZZ) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Swarm có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swarm (BZZ) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swarm (BZZ) so với VND giao động giữa mức cao 10.982,09 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 9.517,05 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BZZ trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -648,45 ₫ (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Swarm (BZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swarm (BZZ) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BZZ sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 9.757,35 ₫ | 172,03 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 9.517,05 ₫ | -648,45 ₫ | 6.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 10.165,50 ₫ | -70,43 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 10.235,93 ₫ | -221,05 ₫ | 2.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 10.456,98 ₫ | -525,12 ₫ | 4.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 10.982,09 ₫ | 286,23 ₫ | 2.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 10.695,87 ₫ | 62,05 ₫ | 0.6% |
BZZ / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm (BZZ) sang VND là ₫9.757,35 cho mỗi 1 BZZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BZZ lấy 48.787 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00512434 BZZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BZZ phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang VND
BZZ | VND |
---|---|
0.01 BZZ | 97.57 VND |
0.1 BZZ | 975.73 VND |
1 BZZ | 9757.35 VND |
2 BZZ | 19514.69 VND |
5 BZZ | 48787 VND |
10 BZZ | 97573 VND |
20 BZZ | 195147 VND |
50 BZZ | 487867 VND |
100 BZZ | 975735 VND |
1000 BZZ | 9757345 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang BZZ
VND | BZZ |
---|---|
0.01 VND | 0.00000102 BZZ |
0.1 VND | 0.00001025 BZZ |
1 VND | 0.00010249 BZZ |
2 VND | 0.00020497 BZZ |
5 VND | 0.00051243 BZZ |
10 VND | 0.00102487 BZZ |
20 VND | 0.00204974 BZZ |
50 VND | 0.00512434 BZZ |
100 VND | 0.01024869 BZZ |
1000 VND | 0.102487 BZZ |