Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SeiWhale
SEI / VND
₫0,7188
2.3%
0.094227 BTC
3.0%
$0,00002789
Phạm vi trong 24g
$0,00002893
Chuyển đổi SeiWhale sang Vietnamese đồng (SEI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SeiWhale (SEI) sang VND là ₫0,7188.
SEI
VND
1 SEI = ₫0,7188
Cách mua SEI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEI
-
Bạn có thể mua và bán SeiWhale (SEI) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Astroport (Sei), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SEI.
-
3. Mua SEI bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua SEI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SeiWhale (SEI) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SEI bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua SEI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SeiWhale (SEI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SEI sang VND
SeiWhale (SEI) hôm nay có giá trị là ₫0,7188, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SEI ngày hôm nay là 24.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SeiWhale được giao dịch là ₫2.417.640.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.3% | 24.8% | 2.9% | 4.6% | - |
Số liệu thống kê về SeiWhale
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫717.526.930.276.461 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.417.640 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SeiWhalecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 SeiWhale (SEI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,7188.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 1.39 SEI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của SEI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của SEI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEI tính bằng VND là ₫4,20, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SeiWhale tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của SeiWhale (SEI) đã tăng giảm lên -4,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, SeiWhale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SeiWhale (SEI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SeiWhale (SEI) so với VND giao động giữa mức cao 0,787167 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 0,549304 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,176031 ₫ (28.8%).
So sánh giá hàng ngày của SeiWhale (SEI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SeiWhale (SEI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,718766 ₫ | -0,01705669 ₫ | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,781264 ₫ | -0,00590316 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,787167 ₫ | 0,176031 ₫ | 28.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,611136 ₫ | -0,02227397 ₫ | 3.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,633410 ₫ | 0,084106 ₫ | 15.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,549304 ₫ | -0,02486894 ₫ | 4.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,574172 ₫ | -0,01785428 ₫ | 3.0% |
SEI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SeiWhale (SEI) sang VND là ₫0,7188 cho mỗi 1 SEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEI lấy 3,59 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 69.56 SEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SeiWhale (SEI) sang VND
SEI | VND |
---|---|
0.01 SEI | 0.00718766 VND |
0.1 SEI | 0.071877 VND |
1 SEI | 0.718766 VND |
2 SEI | 1.44 VND |
5 SEI | 3.59 VND |
10 SEI | 7.19 VND |
20 SEI | 14.38 VND |
50 SEI | 35.94 VND |
100 SEI | 71.88 VND |
1000 SEI | 718.77 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang SEI
VND | SEI |
---|---|
0.01 VND | 0.01391273 SEI |
0.1 VND | 0.139127 SEI |
1 VND | 1.39 SEI |
2 VND | 2.78 SEI |
5 VND | 6.96 SEI |
10 VND | 13.91 SEI |
20 VND | 27.83 SEI |
50 VND | 69.56 SEI |
100 VND | 139.13 SEI |
1000 VND | 1391.27 SEI |