Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MergeX
MGE / VND
₫93,83
39.5%
0.075858 BTC
41.0%
$0,003109
Phạm vi trong 24g
$0,007516
Chuyển đổi MergeX sang Vietnamese đồng (MGE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MergeX (MGE) sang VND là ₫93,83.
MGE
VND
1 MGE = ₫93,83
Cách mua MGE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MGE
-
Bạn có thể mua và bán MergeX (MGE) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XeggeX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MGE.
-
3. Mua MGE bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua MGE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MergeX (MGE) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MGE bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua MGE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MergeX (MGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MGE sang VND
MergeX (MGE) hôm nay có giá trị là ₫93,83, đó là một 2.8% tăng từ một giờ trước và 39.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MGE ngày hôm nay là 52.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MergeX được giao dịch là ₫106.176.902.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.8% | 39.6% | 52.6% | 4.0% | 16.1% | - |
Số liệu thống kê về MergeX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫106.176.902 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MergeXcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 MergeX (MGE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫93,83.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MGE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01065707 MGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MGE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MGE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MGE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MGE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MGE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MGE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MGE tính bằng VND là ₫420,12, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MGE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MergeX tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của MergeX (MGE) đã tăng giảm lên -14,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, MergeX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MergeX (MGE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MergeX (MGE) so với VND giao động giữa mức cao 224,47 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 55,69 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MGE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 157,12 ₫ (233.3%).
So sánh giá hàng ngày của MergeX (MGE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MergeX (MGE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 93,83 ₫ | -61,35 ₫ | 39.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 224,47 ₫ | 157,12 ₫ | 233.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 67,35 ₫ | 2,60 ₫ | 4.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 64,75 ₫ | -5,44 ₫ | 7.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 70,19 ₫ | 9,59 ₫ | 15.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 60,60 ₫ | 4,91 ₫ | 8.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 55,69 ₫ | -7,71 ₫ | 12.2% |
MGE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MergeX (MGE) sang VND là ₫93,83 cho mỗi 1 MGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MGE lấy 469,17 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.532853 MGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MGE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MergeX (MGE) sang VND
MGE | VND |
---|---|
0.01 MGE | 0.938344 VND |
0.1 MGE | 9.38 VND |
1 MGE | 93.83 VND |
2 MGE | 187.67 VND |
5 MGE | 469.17 VND |
10 MGE | 938.34 VND |
20 MGE | 1876.69 VND |
50 MGE | 4691.72 VND |
100 MGE | 9383.44 VND |
1000 MGE | 93834 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MGE
VND | MGE |
---|---|
0.01 VND | 0.00010657 MGE |
0.1 VND | 0.00106571 MGE |
1 VND | 0.01065707 MGE |
2 VND | 0.02131414 MGE |
5 VND | 0.053285 MGE |
10 VND | 0.106571 MGE |
20 VND | 0.213141 MGE |
50 VND | 0.532853 MGE |
100 VND | 1.066 MGE |
1000 VND | 10.66 MGE |