Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Marlin
POND / VND
#319
₫605,39
1.4%
0.063470 BTC
2.1%
0.056331 ETH
0.8%
$0,02316
Phạm vi trong 24g
$0,02445
Chuyển đổi Marlin sang Vietnamese đồng (POND sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marlin (POND) sang VND là ₫605,39.
POND
VND
1 POND = ₫605,39
Cách mua POND bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POND
-
Bạn có thể mua và bán Marlin (POND) trên 51 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Marlin sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POND bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POND bằng VND!
-
Chọn Marlin (POND) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POND sang VND
Marlin (POND) hôm nay có giá trị là ₫605,39, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POND ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marlin được giao dịch là ₫93.561.074.060.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.4% | 1.3% | 20.3% | 33.5% | 169.3% |
Số liệu thống kê về Marlin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫4.896.141.953.635 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫4.896.141.954.174 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫93.561.074.060 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.087.375.977
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.087.375.977 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marlincó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Marlin (POND) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫605,39.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu POND?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00165184 POND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POND sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của POND bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POND sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POND bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ POND so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của POND/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POND tính bằng VND là ₫7.429,12, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POND/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marlin tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Marlin (POND) đã tăng tăng lên 34,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Marlin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marlin (POND) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marlin (POND) so với VND giao động giữa mức cao 620,01 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 593,17 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POND trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 17,36 ₫ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Marlin (POND) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marlin (POND) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POND sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 605,39 ₫ | -8,50 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 606,84 ₫ | -4,80 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 611,64 ₫ | -1,46 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 613,10 ₫ | -6,91 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 620,01 ₫ | 9,49 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 610,53 ₫ | 17,36 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 593,17 ₫ | -1,85 ₫ | 0.3% |
POND / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marlin (POND) sang VND là ₫605,39 cho mỗi 1 POND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POND lấy 3.026,93 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.082592 POND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POND phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marlin (POND) sang VND
POND | VND |
---|---|
0.01 POND | 6.05 VND |
0.1 POND | 60.54 VND |
1 POND | 605.39 VND |
2 POND | 1210.77 VND |
5 POND | 3026.93 VND |
10 POND | 6053.86 VND |
20 POND | 12107.73 VND |
50 POND | 30269 VND |
100 POND | 60539 VND |
1000 POND | 605386 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang POND
VND | POND |
---|---|
0.01 VND | 0.00001652 POND |
0.1 VND | 0.00016518 POND |
1 VND | 0.00165184 POND |
2 VND | 0.00330368 POND |
5 VND | 0.00825919 POND |
10 VND | 0.01651838 POND |
20 VND | 0.03303676 POND |
50 VND | 0.082592 POND |
100 VND | 0.165184 POND |
1000 VND | 1.65 POND |