Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HAMI
$HAMI / VND
₫93,95
20.6%
0.076092 BTC
18.1%
$0,003711
Phạm vi trong 24g
$0,005368
Chuyển đổi HAMI sang Vietnamese đồng ($HAMI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HAMI ($HAMI) sang VND là ₫93,95.
$HAMI
VND
1 $HAMI = ₫93,95
Cách mua $HAMI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $HAMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua $HAMI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua $HAMI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HAMI ($HAMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ $HAMI sang VND
HAMI ($HAMI) hôm nay có giá trị là ₫93,95, đó là một 6.1% giảm từ một giờ trước và 20.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $HAMI ngày hôm nay là 21.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HAMI được giao dịch là ₫6.212.718.592.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.1% | 20.6% | 21.2% | 4.2% | 18.6% | - |
Số liệu thống kê về HAMI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫6.212.718.592 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HAMIcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 HAMI ($HAMI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫93,95.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu $HAMI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01064426 $HAMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $HAMI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của $HAMI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $HAMI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $HAMI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ $HAMI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của $HAMI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $HAMI tính bằng VND là ₫758,20, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $HAMI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HAMI tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của HAMI ($HAMI) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, HAMI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HAMI ($HAMI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HAMI ($HAMI) so với VND giao động giữa mức cao 169,74 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 93,95 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $HAMI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 31,58 ₫ (25.4%).
So sánh giá hàng ngày của HAMI ($HAMI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HAMI ($HAMI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $HAMI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 93,95 ₫ | -24,35 ₫ | 20.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 116,52 ₫ | -7,29 ₫ | 5.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 123,82 ₫ | -9,18 ₫ | 6.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 133,00 ₫ | -36,74 ₫ | 21.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 169,74 ₫ | 13,72 ₫ | 8.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 156,02 ₫ | 31,58 ₫ | 25.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 124,44 ₫ | 17,64 ₫ | 16.5% |
$HAMI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI ($HAMI) sang VND là ₫93,95 cho mỗi 1 $HAMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $HAMI lấy 469,74 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.532213 $HAMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $HAMI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HAMI ($HAMI) sang VND
$HAMI | VND |
---|---|
0.01 $HAMI | 0.939473 VND |
0.1 $HAMI | 9.39 VND |
1 $HAMI | 93.95 VND |
2 $HAMI | 187.89 VND |
5 $HAMI | 469.74 VND |
10 $HAMI | 939.47 VND |
20 $HAMI | 1878.95 VND |
50 $HAMI | 4697.37 VND |
100 $HAMI | 9394.73 VND |
1000 $HAMI | 93947 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang $HAMI
VND | $HAMI |
---|---|
0.01 VND | 0.00010644 $HAMI |
0.1 VND | 0.00106443 $HAMI |
1 VND | 0.01064426 $HAMI |
2 VND | 0.02128852 $HAMI |
5 VND | 0.053221 $HAMI |
10 VND | 0.106443 $HAMI |
20 VND | 0.212885 $HAMI |
50 VND | 0.532213 $HAMI |
100 VND | 1.064 $HAMI |
1000 VND | 10.64 $HAMI |