Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Growth
GRO / VND
₫31.676,52
8.1%
0,00001825 BTC
7.0%
$1,12
Phạm vi trong 24g
$1,25
Chuyển đổi Growth sang Vietnamese đồng (GRO sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Growth (GRO) sang VND là ₫31.676,52.
GRO
VND
1 GRO = ₫31.676,52
Cách mua GRO bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Growth (GRO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRO sang VND
Growth (GRO) hôm nay có giá trị là ₫31.676,52, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 8.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRO ngày hôm nay là 15.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Growth được giao dịch là ₫39.061.715.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 8.2% | 15.3% | 27.9% | 2.1% | - |
Số liệu thống kê về Growth
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫76.950.175.730 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫39.061.715 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.429.250 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.429.250 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Growthcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Growth (GRO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫31.676,52.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRO?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003157 GRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRO sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của GRO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRO so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của GRO/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRO tính bằng VND là ₫101.033, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Growth tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Growth (GRO) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Growth có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 16,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Growth (GRO) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Growth (GRO) so với VND giao động giữa mức cao 37.485 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 29.347 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -3.176,03 ₫ (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Growth (GRO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Growth (GRO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRO sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 31.677 ₫ | 2.383,69 ₫ | 8.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 29.347 ₫ | -3.176,03 ₫ | 9.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 32.524 ₫ | -325,14 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 32.849 ₫ | -1.747,38 ₫ | 5.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 34.596 ₫ | -2.168,08 ₫ | 5.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 36.764 ₫ | -721,17 ₫ | 1.9% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 37.485 ₫ | -854,71 ₫ | 2.2% |
GRO / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Growth (GRO) sang VND là ₫31.676,52 cho mỗi 1 GRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRO lấy 158.383 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00157846 GRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Growth (GRO) sang VND
GRO | VND |
---|---|
0.01 GRO | 316.77 VND |
0.1 GRO | 3167.65 VND |
1 GRO | 31677 VND |
2 GRO | 63353 VND |
5 GRO | 158383 VND |
10 GRO | 316765 VND |
20 GRO | 633530 VND |
50 GRO | 1583826 VND |
100 GRO | 3167652 VND |
1000 GRO | 31676516 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GRO
VND | GRO |
---|---|
0.01 VND | 0.000000315691 GRO |
0.1 VND | 0.00000316 GRO |
1 VND | 0.00003157 GRO |
2 VND | 0.00006314 GRO |
5 VND | 0.00015785 GRO |
10 VND | 0.00031569 GRO |
20 VND | 0.00063138 GRO |
50 VND | 0.00157846 GRO |
100 VND | 0.00315691 GRO |
1000 VND | 0.03156913 GRO |