Tiền ảo: 14.315
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 64,126B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AGRS logo

Agoras: Currency of Tau
AGRS / VND

#640
₫77.538,14
0.4%
0,00004554 BTC 1.4%
0,0009792 ETH 1.5%
$2,99 Phạm vi trong 24g $3,14

Chuyển đổi Agoras: Currency of Tau sang Vietnamese đồng (AGRS sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VND là ₫77.538,14.
AGRS
VND

1 AGRS = ₫77.538,14

Cách mua AGRS bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGRS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGRS bằng VND!

Biểu đồ AGRS sang VND

Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay có giá trị là ₫77.538,14, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AGRS ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoras: Currency of Tau được giao dịch là ₫6.449.117.517.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 0.4% 1.5% 20.9% 17.5% 740.0%
Số liệu thống kê về Agoras: Currency of Tau
Giá trị vốn hóa thị trường
₫1.396.287.136.245
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫3.258.003.317.904
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫6.449.117.517
Cung lưu thông
18.000.000
Tổng cung
42.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Agoras: Currency of Taucó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Agoras: Currency of Tau (AGRS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫77.538,14.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGRS?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001290 AGRS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGRS sang VND bằng cách nào?

Tính giá của AGRS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGRS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGRS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGRS so với VND.

Trước đây giá cao nhất của AGRS/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGRS tính bằng VND là ₫905.288, được ghi nhận vào ngày Thg 5 13, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGRS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Agoras: Currency of Tau tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Agoras: Currency of Tau có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) so với VND giao động giữa mức cao 77.709 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 63.760 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGRS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 13.949,34 ₫ (21.9%).

So sánh giá hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGRS sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 77.538 ₫ -288,36 ₫ 0.4%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 71.423 ₫ -6.285,86 ₫ 8.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 77.709 ₫ 13.949,34 ₫ 21.9%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 63.760 ₫ -7.615,02 ₫ 10.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 71.375 ₫ -1.301,03 ₫ 1.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 72.676 ₫ 55,84 ₫ 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 72.620 ₫ -2.704,33 ₫ 3.6%

AGRS / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VND là ₫77.538,14 cho mỗi 1 AGRS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGRS lấy 387.691 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00064484 AGRS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGRS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VND

AGRS VND
0.01 AGRS 775.38 VND
0.1 AGRS 7753.81 VND
1 AGRS 77538 VND
2 AGRS 155076 VND
5 AGRS 387691 VND
10 AGRS 775381 VND
20 AGRS 1550763 VND
50 AGRS 3876907 VND
100 AGRS 7753814 VND
1000 AGRS 77538141 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AGRS

VND AGRS
0.01 VND 0.000000128969 AGRS
0.1 VND 0.00000129 AGRS
1 VND 0.00001290 AGRS
2 VND 0.00002579 AGRS
5 VND 0.00006448 AGRS
10 VND 0.00012897 AGRS
20 VND 0.00025794 AGRS
50 VND 0.00064484 AGRS
100 VND 0.00128969 AGRS
1000 VND 0.01289688 AGRS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng