Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Agoras: Currency of Tau
AGRS / VND
#640
₫77.538,14
0.4%
0,00004554 BTC
1.4%
0,0009792 ETH
1.5%
$2,99
Phạm vi trong 24g
$3,14
Agoras has been rebranded to Agoras: Currency of Tau. Find out more on their Twitter.
Chuyển đổi Agoras: Currency of Tau sang Vietnamese đồng (AGRS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VND là ₫77.538,14.
AGRS
VND
1 AGRS = ₫77.538,14
Cách mua AGRS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AGRS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AGRS bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AGRS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGRS bằng VND!
-
Chọn Agoras: Currency of Tau (AGRS) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AGRS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AGRS sang VND
Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay có giá trị là ₫77.538,14, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AGRS ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoras: Currency of Tau được giao dịch là ₫6.449.117.517.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 0.4% | 1.5% | 20.9% | 17.5% | 740.0% |
Số liệu thống kê về Agoras: Currency of Tau
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫1.396.287.136.245 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫3.258.003.317.904 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫6.449.117.517 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Agoras: Currency of Taucó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Agoras: Currency of Tau (AGRS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫77.538,14.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGRS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001290 AGRS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AGRS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AGRS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGRS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGRS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGRS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AGRS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AGRS tính bằng VND là ₫905.288, được ghi nhận vào ngày Thg 5 13, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGRS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Agoras: Currency of Tau tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Agoras: Currency of Tau có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) so với VND giao động giữa mức cao 77.709 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 63.760 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGRS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 13.949,34 ₫ (21.9%).
So sánh giá hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Agoras: Currency of Tau (AGRS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AGRS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 77.538 ₫ | -288,36 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 71.423 ₫ | -6.285,86 ₫ | 8.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 77.709 ₫ | 13.949,34 ₫ | 21.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 63.760 ₫ | -7.615,02 ₫ | 10.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 71.375 ₫ | -1.301,03 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 72.676 ₫ | 55,84 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 72.620 ₫ | -2.704,33 ₫ | 3.6% |
AGRS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VND là ₫77.538,14 cho mỗi 1 AGRS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGRS lấy 387.691 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00064484 AGRS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGRS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Agoras: Currency of Tau (AGRS) sang VND
AGRS | VND |
---|---|
0.01 AGRS | 775.38 VND |
0.1 AGRS | 7753.81 VND |
1 AGRS | 77538 VND |
2 AGRS | 155076 VND |
5 AGRS | 387691 VND |
10 AGRS | 775381 VND |
20 AGRS | 1550763 VND |
50 AGRS | 3876907 VND |
100 AGRS | 7753814 VND |
1000 AGRS | 77538141 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AGRS
VND | AGRS |
---|---|
0.01 VND | 0.000000128969 AGRS |
0.1 VND | 0.00000129 AGRS |
1 VND | 0.00001290 AGRS |
2 VND | 0.00002579 AGRS |
5 VND | 0.00006448 AGRS |
10 VND | 0.00012897 AGRS |
20 VND | 0.00025794 AGRS |
50 VND | 0.00064484 AGRS |
100 VND | 0.00128969 AGRS |
1000 VND | 0.01289688 AGRS |