Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABEL Finance
ABEL / VND
₫193,59
0.1%
0.061134 BTC
0.4%
$0,007591
Phạm vi trong 24g
$0,008070
Chuyển đổi ABEL Finance sang Vietnamese đồng (ABEL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ABEL Finance (ABEL) sang VND là ₫193,59.
ABEL
VND
1 ABEL = ₫193,59
Cách mua ABEL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABEL
-
Bạn có thể mua và bán ABEL Finance (ABEL) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn DigiFinex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABEL.
-
3. Mua ABEL bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua ABEL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ABEL Finance (ABEL) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ABEL bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua ABEL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ABEL Finance (ABEL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ABEL sang VND
ABEL Finance (ABEL) hôm nay có giá trị là ₫193,59, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ABEL ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ABEL Finance được giao dịch là ₫118.310.559.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.2% | 1.4% | 2.4% | 52.6% |
Số liệu thống kê về ABEL Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫129.192.720 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫118.310.559 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
667.844 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ABEL Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ABEL Finance (ABEL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫193,59.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABEL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00516548 ABEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABEL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ABEL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABEL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABEL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABEL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ABEL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABEL tính bằng VND là ₫7.405,00, được ghi nhận vào ngày Thg 1 26, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABEL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ABEL Finance tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ABEL Finance (ABEL) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ABEL Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ABEL Finance (ABEL) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ABEL Finance (ABEL) so với VND giao động giữa mức cao 202,11 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 193,44 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABEL trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 7,56 ₫ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của ABEL Finance (ABEL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ABEL Finance (ABEL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABEL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 193,59 ₫ | 0,145603 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 193,44 ₫ | -5,33 ₫ | 2.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 198,77 ₫ | -3,35 ₫ | 1.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 202,11 ₫ | 7,56 ₫ | 3.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 194,55 ₫ | 0,02806775 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 194,52 ₫ | 0,484743 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 194,04 ₫ | 0,563646 ₫ | 0.3% |
ABEL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ABEL Finance (ABEL) sang VND là ₫193,59 cho mỗi 1 ABEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABEL lấy 967,96 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.258274 ABEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABEL phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ABEL Finance (ABEL) sang VND
ABEL | VND |
---|---|
0.01 ABEL | 1.94 VND |
0.1 ABEL | 19.36 VND |
1 ABEL | 193.59 VND |
2 ABEL | 387.19 VND |
5 ABEL | 967.96 VND |
10 ABEL | 1935.93 VND |
20 ABEL | 3871.85 VND |
50 ABEL | 9679.64 VND |
100 ABEL | 19359.27 VND |
1000 ABEL | 193593 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ABEL
VND | ABEL |
---|---|
0.01 VND | 0.00005165 ABEL |
0.1 VND | 0.00051655 ABEL |
1 VND | 0.00516548 ABEL |
2 VND | 0.01033097 ABEL |
5 VND | 0.02582742 ABEL |
10 VND | 0.051655 ABEL |
20 VND | 0.103310 ABEL |
50 VND | 0.258274 ABEL |
100 VND | 0.516548 ABEL |
1000 VND | 5.17 ABEL |