Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,679B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo

Các bộ sưu tập NFT Ronin hàng đầu xếp hạng theo Khối lượng giao dịch 24 giờ

Khám phá tất cả các bộ sưu tập NFT Ronin hàng đầu theo giá sàn, giá trị vốn hóa thị trường và tổng khối lượng. Chúng tôi ước tính giá trị vốn hóa thị trường NFT bằng cách sử dụng giá sàn và tổng số lượng token được tạo.
Điểm nổi bật
# NFT Giá sàn 24g% 7 ngày qua Giá trị VHTT Khối lượng giao dịch 24h Doanh số trong 24 giờ Chủ sở hữu trong 24h
1 pixels-pets
Pixels Pets
Ronin
145,00 RON
407,68 $
20.8% pixels pets 7d floor price chart
477.050 RON
1.341.267 $
979,99 RON
2.755,33 $
0 0.0%
2 apeiron-planets
Apeiron Planets
Ronin
75,30 RON
211,25 $
2.2% apeiron planets 7d floor price chart
954.955 RON
2.679.134 $
884,43 RON
2.481,28 $
0 0.3%
3 cyberkongz-genkai-ronin
CyberKongz Genkai
Ronin
116,94 RON
328,75 $
0.0% cyberkongz genkai 7d floor price chart
1.105.200 RON
3.106.978 $
511,00 RON
1.436,54 $
0 0.3%
4 wild-forest-lords
Wild Forest Lords
Ronin
380,00 RON
1.068,40 $
0.5% wild forest lords 7d floor price chart
1.140.000 RON
3.205.208 $
378,00 RON
1.062,78 $
0 0.0%
5 tribesters-community-nft
Tribesters Community NFT
Ronin
7,60 RON
21,36 $
4.8% tribesters community nft 7d floor price chart
76.000 RON
213.637 $
353,78 RON
994,48 $
0 0.1%
6 wild-forest-units
Wild Forest Units
Ronin
0,42 RON
1,18 $
10.6% wild forest units 7d floor price chart
34.745 RON
97.690 $
215,15 RON
604,91 $
0 0.2%
7 cyberkongz-vx-ronin
CyberKongz VX (Ronin)
Ronin
190,00 RON
534,20 $
3.6% cyberkongz vx (ronin) 7d floor price chart
1.211.440 RON
3.406.068 $
205,00 RON
576,38 $
0 0.2%
8 the-machines-arena-skins
The Machines Arena Skins
Ronin
0,82 RON
2,30 $
3.5% the machines arena skins 7d floor price chart
11.206 RON
31.494 $
81,03 RON
227,72 $
0 0.3%
9 wild-forest-skins
Wild Forest Skins
Ronin
6,70 RON
18,83 $
2.0% wild forest skins 7d floor price chart
42.264 RON
118.804 $
51,47 RON
144,68 $
0 0.2%
10 kaidro-journey-edition-01
Kaidro Journey edition 01
Ronin
0,024 RON
0,066585 $
5.0% kaidro journey edition 01 7d floor price chart
8.778 RON
24.660 $
19,80 RON
55,63 $
0 0.1%
11 apeiron-apostles
Apeiron Apostles
Ronin
1,00 RON
2,81 $
8.3% apeiron apostles 7d floor price chart
16.826 RON
47.241 $
8,00 RON
22,46 $
0 0.2%
12 rns-ronin-name-service
RNS: Ronin Name Service
Ronin
0,90 RON
2,53 $
0.0% rns: ronin name service 7d floor price chart
161.206 RON
453.048 $
1,36 RON
3,82 $
0 0.1%
13 apeiron-stars
Apeiron Stars
Ronin
756,00 RON
2.125,56 $
0.0% apeiron stars 7d floor price chart
426.384 RON
1.198.815 $
0,0000 RON
0,000000000112463 $
0 0.0%
14 zoids-wild-arena
Zoids Wild Arena
Ronin
0,36 RON
1,012 $
0.0% zoids wild arena 7d floor price chart
3.623 RON
10.185,48 $
0 RON
0 VNĐ
0 0.0%
15 axiechat-premium-2023
AxieChat Premium 2023
Ronin
10.000 RON
28.116 $
0.0% axiechat premium 2023 7d floor price chart
500.000 RON
1.405.793 $
0 RON
0 VNĐ
0 0.0%
16 doll-sidekick
Doll Sidekick
Ronin
26,80 RON
75,29 $
0.0% doll sidekick 7d floor price chart
75.898 RON
213.234 $
0,0000 RON
-0,000000000028095 $
0 0.0%
Hiển thị 1 đến 16 trong số 16 kết quả
Hàng
Câu hỏi thường gặp về NFT.
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng