CyberKongz Ecosystem
Khám phá tất cả các bộ sưu tập CyberKongz Ecosystem hàng đầu theo giá sàn, giá trị vốn hóa thị trường và tổng khối lượng giao dịch
# | NFT | Giá sàn | 24g% | 7 ngày qua | Giá trị VHTT | Khối lượng giao dịch 24h | Doanh số trong 24 giờ | Chủ sở hữu trong 24h | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
CyberKongz VX
Ethereum
|
0,14 ETH
421,17 $
|
2.1% |
2.033 ETH
6.254.855 $
|
1,91 ETH
5.876,13 $
|
16 | 0.0% | ||||
2 |
CyberKongz (Babies)
Ethereum
|
0,84 ETH
2.587,84 $
|
0.0% |
3.360 ETH
10.351.380 $
|
1,55 ETH
4.789,36 $
|
2 | 0.1% | ||||
3 |
CyberKongz Genkai (Ethereum)
Ethereum
|
0,062 ETH
190,43 $
|
0.0% |
805,07 ETH
2.476.668 $
|
0,47 ETH
1.430,50 $
|
5 | 0.1% | ||||
4 |
CyberKongz Genkai
Ronin
|
84,00 RON
230,63 $
|
3.4% |
807.156 RON
2.216.147 $
|
360,00 RON
988,41 $
|
0 | 0.2% | ||||
5 |
CyberKongz
Ethereum
|
7,76 ETH
23.891 $
|
10.3% |
7.760 ETH
23.890.546 $
|
0 ETH
0 VNĐ
|
0 | 0.0% |
Hiển thị 1 đến 5 trong số 5 kết quả
Hàng