Tiền ảo: 14.144
Sàn giao dịch: 1.075
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 72,128B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo

Các chuỗi Lớp 1 hàng đầu theo Tổng giá trị đã khóa (TVL)

Với Tổng giá trị đã khóa (TVL) là 50 Tỷ, Ethereum chiếm thị phần lớn nhất trong số tất cả các chuỗi Lớp 1 hiện nay. Giá trị TVL tổng hợp của tất cả các chuỗi Lớp 1 là 70 Tỷ, thể hiện mức biến động 0.8% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$67.834.672.434
Tổng giá trị đã khóa 0.8%
$2.686.197.187
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 11.3%
# Chuỗi Tăng mạnh nhất 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ TVL Ưu thế # của tiền ảo 7 ngày qua
1 Ethereum
Ethereum
0.7% 1.2% 13.2% $1.180.978.067 $52.865.406.702 77,93% 4954 Ethereum 7d chart
2 BNB Smart Chain
BNB Smart Chain
17.5% 21.5% 0.2% $431.584.840 $6.197.708.025 9,14% 3026 BNB Smart Chain 7d chart
3 Solana
Solana
0.2% 8.0% 16.5% $960.050.491 $3.980.117.610 5,87% 1228 Solana 7d chart
4 Bitcoin
Bitcoin
1.0% 6.8% 14.1% - $1.173.335.283 1,73% 34 Bitcoin 7d chart
5 Avalanche
Avalanche
0.5% 1.5% 29.4% $45.261.454 $910.567.705 1,34% 450 Avalanche 7d chart
6 Sui
Sui
0.8% 4.7% 8.7% $20.455.454 $631.957.827 0,93% 42 Sui 7d chart
7 Cronos
Cronos
0.5% 0.6% 8.5% $19.556.531 $498.729.338 0,74% 100 Cronos 7d chart
8 Aptos
Aptos
0.4% 0.0% 30.3% $6.545.846 $339.994.572 0,50% 28 Aptos 7d chart
9 Near Protocol
Near Protocol
1.9% 16.9% 1.5% - $320.574.550 0,47% 62 Near Protocol 7d chart
10 Cardano
Cardano
3.3% 2.0% 30.4% - $281.995.859 0,42% 78 Cardano 7d chart
11 Kava
Kava
1.0% 5.1% 29.7% $1.964.609 $216.845.627 0,32% 18 Kava 7d chart
12 Celo
Celo
2.6% - - $12.486.324 $117.306.221 0,17% 12 Celo 7d chart
13 Kujira
Kujira
0.2% 2.8% 40.0% - $67.763.557 0,10% 14 Kujira 7d chart
14 Klaytn
Klaytn
0.5% - - $361.960 $52.297.904 0,08% 6 Klaytn 7d chart
15 Telos
Telos
3.0% - - $189.289 $51.617.373 0,08% 1 Telos 7d chart
16 Astar
Astar
0.8% - - $81.878,92 $33.413.864 0,05% 1 Astar 7d chart
17 Sei Network
Sei Network
0.7% 7.4% 30.6% $389.436 $28.612.987 0,04% 22 Sei Network 7d chart
18 IoTeX
IoTeX
1.6% - - $465.176 $21.699.056 0,03% 15 IoTeX 7d chart
19 XDC Network
XDC Network
2.7% - - $405.148 $9.031.593 0,01% 12 XDC Network 7d chart
20 KardiaChain
KardiaChain
1.0% - - $70,73 $8.458.195 0,01% 6 KardiaChain 7d chart
21 Terra
Terra
2.0% - - - $6.232.330 0,01% 10 Terra 7d chart
22 Ultron
Ultron
1.9% 3.6% 15.9% $93.965,14 $5.864.901 0,01% 1 Ultron 7d chart
23 Ergo
Ergo
5.7% 5.3% 30.3% - $5.783.597 0,01% 11 Ergo 7d chart
24 ZetaChain
ZetaChain
0.4% 7.1% 0.5% $375.269 $4.299.609 0,01% 10 ZetaChain 7d chart
25 Evmos
Evmos
1.1% - - $39.878,09 $2.379.559 0,00% 1 Evmos 7d chart
26 Fuse
Fuse
2.1% - - $101.397 $1.528.499 0,00% 1 Fuse 7d chart
27 Chiliz
Chiliz
1.9% 3.7% 216.2% $219.107 $620.722 0,00% 86 Chiliz 7d chart
28 Viction
Viction
1.3% - - $1.617.956 $452.343 0,00% 0 Viction 7d chart
29 Polkadot
Polkadot
0.7% - - - $77.022,30 0,00% 86 Polkadot 7d chart
30 Fantom
Fantom
- - - $2.973.041 - 0,00% 262 Fantom 7d chart
31 Zilliqa
Zilliqa
- - - - - - - -
32 OKT Chain
OKT Chain
- - - - - - - -
33 Aleph Zero
Aleph Zero
- - - - - - - -
Hiển thị 1 đến 33 trong số 33 kết quả
Hàng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng