Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,295T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 126,708B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Dự ngôn hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Dự ngôn hôm nay là $10 Tỷ, thay đổi -5.8% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$10.395.214.656
Giá trị VHTT 5.8%
$740.818.004
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
18 LINK
Chainlink
LINK
Mua
$13,32 0.5% 1.4% 8.0% 27.6% $535.143.782 $7.812.671.873 $13.307.225.780 0.59 chainlink (LINK) 7d chart
113 PYTH
Pyth Network
PYTH
$0,5197 0.2% 0.2% 16.0% 44.9% $65.213.863 $775.900.067 $5.172.667.115 0.15 pyth network (PYTH) 7d chart
243 API3
API3
API3
$2,15 0.3% 0.6% 11.6% 37.2% $16.421.966 $246.725.105 $283.130.846 0.87 api3 (API3) 7d chart
279 BAND
Band Protocol
BAND
$1,46 0.7% 2.5% 5.6% 31.3% $10.520.980 $206.790.731 $213.213.596 0.97 band protocol (BAND) 7d chart
280 UMA
UMA
UMA
$2,58 0.3% 0.6% 5.9% 38.5% $11.288.290 $205.204.906 $305.414.977 0.67 uma (UMA) 7d chart
306 RLC
iExec RLC
RLC
$2,53 0.6% 1.4% 8.9% 30.5% $10.833.892 $181.820.192 $218.537.728 0.83 iexec rlc (RLC) 7d chart
337 ORAI
Oraichain
ORAI
$9,59 0.0% 1.6% 13.1% 35.8% $6.906.415 $152.423.202 $169.639.904 0.9 oraichain (ORAI) 7d chart
391 PHA
Phala
PHA
$0,1769 0.5% 1.8% 15.9% 34.5% $9.077.620 $126.346.496 $176.211.268 0.72 phala (PHA) 7d chart
400 TRB
Tellor Tributes
TRB
$47,70 0.4% 4.3% 12.4% 47.5% $44.925.921 $122.420.922 $124.619.155 0.98 tellor tributes (TRB) 7d chart
423 WIN
WINkLink
WIN
$0,0001168 0.4% 0.9% 7.9% 26.6% $6.119.896 $111.918.823 $116.255.140 0.96 winklink (WIN) 7d chart
436 XYO
XYO Network
XYO
$0,007697 0.9% 1.5% 4.3% 23.2% $1.389.378 $106.848.021 $106.848.021 1.0 xyo network (XYO) 7d chart
527 PHB
Phoenix
PHB
$1,59 0.8% 2.0% 11.1% 36.9% $8.386.839 $77.500.873 $77.500.873 1.0 phoenix (PHB) 7d chart
648 DIA
DIA
DIA
$0,4739 0.8% 1.1% 6.2% 24.9% $8.589.872 $52.420.483 $80.000.663 0.66 dia (DIA) 7d chart
665 TRUF
Truflation
TRUF
$0,4773 0.1% 3.8% 15.6% - $669.758 $49.591.774 $482.177.362 0.1 truflation (TRUF) 7d chart
778 FLX
Flux Protocol
FLX
$0,1383 0.5% 7.0% 20.0% 27.2% $38.344,75 $37.055.397 $137.994.396 0.27 flux protocol (FLX) 7d chart
1107 PNK
Kleros
PNK
$0,02613 0.1% 0.8% 8.8% 16.5% $246.924 $18.899.061 $20.267.504 0.93 kleros (PNK) 7d chart
1163 NEST
Nest Protocol
NEST
$0,002789 1.3% 0.1% 11.3% 27.5% $172.416 $16.539.312 $27.892.521 0.59 nest protocol (NEST) 7d chart
1267 HAPI
HAPI
HAPI
$18,56 1.3% 1.3% 2.7% 18.6% $381.501 $13.580.431 $13.924.406 0.98 hapi (HAPI) 7d chart
1377 UFI
PureFi
UFI
$0,1467 2.2% 2.7% 0.8% 38.5% $77.492,00 $10.612.763 $14.643.833 0.72 purefi (UFI) 7d chart
1404 WIT
Witnet
WIT
$0,007503 0.2% 6.7% 14.7% 21.7% $114.079 $10.020.776 $18.794.670 0.53 witnet (WIT) 7d chart
1412 SKEY
Skey Network
SKEY
$0,03478 0.3% 4.1% 20.3% 44.4% $368.399 $9.887.730 $34.762.640 0.28 skey network (SKEY) 7d chart
1454 MARSH
Unmarshal
MARSH
$0,1679 0.1% 2.8% 7.5% 41.5% $505.302 $8.871.760 $16.819.832 0.53 unmarshal (MARSH) 7d chart
1558 UMB
Umbrella Network
UMB
$0,01934 4.1% 3.6% 17.9% 39.2% $217.351 $7.445.783 $7.499.507 0.99 umbrella network (UMB) 7d chart
1653 BRG
Bridge Oracle
BRG
$0,0007864 1.2% 9.5% 46.3% 25.9% $1.102.497 $6.286.538 $7.858.173 0.8 bridge oracle (BRG) 7d chart
1846 PLI
Plugin
PLI
$0,02873 0.4% 0.4% 13.3% 14.2% $160.433 $4.342.595 $14.344.304 0.3 plugin (PLI) 7d chart
1913 GORA
Gora
GORA
$0,6008 0.3% 10.4% 13.2% 20.2% $154.445 $3.880.555 $3.880.555 1.0 gora (GORA) 7d chart
1917 XFUND
xFUND
XFUND
$389,68 0.5% 1.0% 5.4% 33.3% $3.070,74 $3.869.819 $3.869.867 1.0 xfund (XFUND) 7d chart
2089 RAZOR
Razor Network
RAZOR
$0,004915 0.3% 3.2% 15.0% 46.6% $44.673,08 $2.752.547 $4.904.809 0.56 razor network (RAZOR) 7d chart
2156 TEER
Integritee
TEER
$0,6211 1.8% 3.1% 2.4% 32.1% $24.215,26 $2.462.467 $6.190.141 0.4 integritee (TEER) 7d chart
2200 ZAP
Zap
ZAP
$0,004925 0.3% 39.4% 13.3% 13.3% $24.395,72 $2.257.232 $2.551.653 0.88 zap (ZAP) 7d chart
2368 BIRD
Bird.Money
BIRD
$17,43 0.3% 6.0% 3.1% 18.0% $34.916,61 $1.698.868 $2.440.602 0.7 bird.money (BIRD) 7d chart
2477 IDNA
Idena
IDNA
$0,02151 0.6% 0.5% 15.5% 37.7% $24.153,88 $1.431.913 - idena (IDNA) 7d chart
2581 MOD
Modefi
MOD
$0,07514 1.0% 2.7% 12.4% 20.0% $4,76 $1.197.613 $1.638.855 0.73 modefi (MOD) 7d chart
2597 UTU
UTU Coin
UTU
$0,003969 0.3% 2.8% 280.4% 9.9% $98,39 $1.166.435 $3.960.602 0.29 utu coin (UTU) 7d chart
2698 ODIN
Odin Protocol
ODIN
$0,03544 0.3% 6.7% 21.9% 45.7% $3.874,04 $979.460 $4.218.588 0.23 odin protocol (ODIN) 7d chart
3245 XEQ
Equilibria
XEQ
$0,005963 0.2% 5.1% 10.2% 1.8% $13.043,15 $362.069 $499.556 0.72 equilibria (XEQ) 7d chart
3373 BOG
Bogged Finance
BOG
$0,01981 - - - - $2,88 $276.112 $297.224 0.93 bogged finance (BOG) 7d chart
3457 APRIL
April
APRIL
$0,002164 0.3% 4.4% 4.7% 12.7% $33.507,21 $230.335 $270.051 0.85 april (APRIL) 7d chart
3551 BRY
Berry Data
BRY
$0,02921 0.1% 5.0% 10.0% 15.0% $13.563,69 $187.345 $293.530 0.64 berry data (BRY) 7d chart
3619 ARES
Ares Protocol
ARES
$0,0006023 0.1% 0.3% 7.1% 24.2% $20.637,62 $163.981 $601.101 0.27 ares protocol (ARES) 7d chart
3679 DOS
DOS Network
DOS
$0,001111 0.1% 1.6% 8.2% 36.9% $13.219,25 $146.732 $1.111.301 0.13 dos network (DOS) 7d chart
4182 ROOM
OptionRoom
ROOM
$0,002054 0.6% 95.5% 95.7% 96.2% $1.730,12 $25.555,53 $204.553 0.12 optionroom (ROOM) 7d chart
PION
Pion
PION
$0,1307 4.7% 8.9% 9.8% 15.6% $11.712,31 - $1.829.632 pion (PION) 7d chart
WIN
WINkLink BSC
WIN
$0,0001165 0.4% 0.5% 9.4% 26.1% $6.098,58 - $7.287.309 winklink bsc (WIN) 7d chart
OLM
OpenLM RevShare Token
OLM
$0,01164 0.2% 11.1% 42.5% - $1.517.429 - $11.617.485 openlm revshare token (OLM) 7d chart
LINK.E
Bridged Chainlink (Lightlink)
LINK.E
- - - - - - - - bridged chainlink (lightlink) (LINK.E) 7d chart
Hiển thị 1 đến 46 trong số 46 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng